logo
 0
logo
 
  Trang chủ Giải pháp phụ kiện cho bếp và không gian sinh hoạt Ray & phụ kiện cho hộc tủ Ray trượt hộc tủ

Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.061

 
  • Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.061 Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.061
  • Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.061 Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.061
  • Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.061 Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.061
  Mã SP: 494.02.061
  Thương hiệu:
  Bảo hành:
  Tình trạng: Còn hàng
Giá bán
156.364 đ
Tình trạng:
Hàng có sẵn
Thông tin vắn tắt
  •  
  •  Chiều dài: 300 mm, Chịu tải 30 kg, Lớp hoàn thiện mạ kẽm
Đang xử lý...
5 hệ thống showroom
Sản phẩm cùng mức giá
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.701
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.701
29.091 ₫
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.702
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.702
35.455 ₫
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.703
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.703
38.182 ₫
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.704
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.704
45.000 ₫
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.705
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.705
48.000 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.450
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.450
79.091 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.460
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.460
79.091 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.141
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.141
82.727 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.451
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.451
95.455 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.461
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.461
95.455 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.142
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.142
97.273 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.452
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.452
105.455 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.462
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.462
105.455 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.143
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.143
109.091 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.453
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.453
116.364 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.463
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.463
116.364 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.144
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.144
121.818 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.454
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.454
126.364 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.464
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.464
126.364 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.145
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.145
130.909 ₫
Sản phẩm cùng loại
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.063
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.063
185.455 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.464
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.464
126.364 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.455
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.455
141.818 ₫
Ray âm, EPC Evo, mở 3/4 với khóa 3D, đóng giảm chấn, khả năng chịu tải 30 kg, thép, Mã số 433.32.505
Ray âm, EPC Evo, mở 3/4 với khóa 3D, đóng giảm chấn, khả năng chịu tải 30 kg, thép, Mã số 433.32.505
260.000 ₫

20.000 chu kỳ chức năng, theo DIN EN 15338 Cấp 1

Vật liệu

Thép

Ổ bi

Vòng đệm bi

Chiều cao

45 mm

Kích thước (Rộng x Cao)

45 mm

Lắp đặt

Lắp mặt bên
Lắp vào panen bên: Vít vào loạt lỗ khoan 32 mm
Lắp vào ngăn kéo: Lắp vít, lắp đặt bên

Trọn bộ gồm

1 cặp ray trượt
Vít gỗ 2 cánh
Vít Euro 6 cánh

Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.061

Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.061

156.364 đ

Đang xử lý...
Đánh giá sản phẩm: Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.061
 
 
 
 
 
 Trang chủ
 Danh mục
 Cửa hàng
 Gọi ngay
 Khuyến mãi