logo
 0
logo
 
  Trang chủ Giải pháp phụ kiện cho bếp và không gian sinh hoạt Ray & phụ kiện cho hộc tủ Ray trượt hộc tủ

Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.455

 
  • Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.455 Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.455
  • Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.455 Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.455
  • Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.455 Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.455
  • Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.455 Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.455
  Mã SP: 494.02.455
  Thương hiệu:
  Bảo hành:
  Tình trạng: Còn hàng
Giá bán
141.818 đ
Tình trạng:
Hàng có sẵn
Thông tin vắn tắt
  •  
  •  Chiều dài: 500 mm, Chịu tải 30 kg, Lớp phủ màu đen
Đang xử lý...
5 hệ thống showroom
Sản phẩm cùng mức giá
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.701
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.701
29.091 ₫
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.702
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.702
35.455 ₫
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.703
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.703
38.182 ₫
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.704
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.704
45.000 ₫
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.705
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.705
48.000 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.450
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.450
79.091 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.460
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.460
79.091 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.141
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.141
82.727 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.451
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.451
95.455 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.461
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.461
95.455 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.142
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.142
97.273 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.452
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.452
105.455 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.462
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.462
105.455 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.143
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.143
109.091 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.453
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.453
116.364 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.463
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.463
116.364 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.144
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.144
121.818 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.454
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.454
126.364 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.464
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.464
126.364 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.145
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.145
130.909 ₫
Sản phẩm cùng loại
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.464
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.464
126.364 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.075
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.075
218.182 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.072
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.072
170.000 ₫
Khung kéo ra đóng giảm chấn lắp chìm, Mở rộng đơn, tải trọng 30 kg, Mã số 433.06.465
Khung kéo ra đóng giảm chấn lắp chìm, Mở rộng đơn, tải trọng 30 kg, Mã số 433.06.465
250.000 ₫

20.000 chu kỳ chức năng, theo DIN EN 15338 Cấp 1

Vật liệu

Thép

Ổ bi

Vòng đệm bi

Chiều cao

45 mm

Kích thước (Rộng x Cao)

45 mm

Lắp đặt

Lắp mặt bên
Lắp vào panen bên: Vít vào loạt lỗ khoan 32 mm
Lắp vào ngăn kéo: Lắp vít, lắp đặt bên

Trọn bộ gồm

1 cặp ray trượt
Vít gỗ 2 cánh
Vít Euro 6 cánh

Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.455

Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.455

141.818 đ

Đang xử lý...
Đánh giá sản phẩm: Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.455
 
 
 
 
 
 Trang chủ
 Danh mục
 Cửa hàng
 Gọi ngay
 Khuyến mãi