logo
 0
logo
 
 Trang chủ   Phụ kiện cửa đi

Phụ kiện cửa đi

Chọn theo Nhu cầu
Chọn theo Tiêu chí
Sắp xếp theo Tiêu chí
Bộ thiết bị đầu cuối cửa, Prolok, Hệ thống tiêu chuẩn, PL250, Mã số 912.20.113
Bộ thiết bị đầu cuối cửa, Prolok, Hệ thống tiêu chuẩn, PL250, Mã số 912.20.113
4.172.727 ₫
Bộ thiết bị đầu cuối cửa, Prolok, Hệ thống tiêu chuẩn, PL250, Mã số 912.20.112
Bộ thiết bị đầu cuối cửa, Prolok, Hệ thống tiêu chuẩn, PL250, Mã số 912.20.112
4.172.727 ₫
Bộ thiết bị đầu cuối cửa, Prolok - Tiêu chuẩn PL200, Mã số 912.20.101
Bộ thiết bị đầu cuối cửa, Prolok - Tiêu chuẩn PL200, Mã số 912.20.101
3.718.182 ₫
Bộ thiết bị đầu cuối cửa, Prolok - Tiêu chuẩn PL200, Mã số 912.20.100
Bộ thiết bị đầu cuối cửa, Prolok - Tiêu chuẩn PL200, Mã số 912.20.100
3.718.182 ₫
Bộ thiết bị đầu cuối cửa, Prolok - Tiêu chuẩn PL200, Mã số 912.20.052
Bộ thiết bị đầu cuối cửa, Prolok - Tiêu chuẩn PL200, Mã số 912.20.052
3.718.182 ₫
Bộ thiết bị đầu cuối cửa, Prolok - Tiêu chuẩn PL200, Mã số 912.20.051
Bộ thiết bị đầu cuối cửa, Prolok - Tiêu chuẩn PL200, Mã số 912.20.051
3.718.182 ₫
Thẻ từ, Mã số 917.80.739
Thẻ từ, Mã số 917.80.739
61.818 ₫
Thẻ từ, Mã số 912.05.369
Thẻ từ, Mã số 912.05.369
80.000 ₫
Bộ dẫn hướng, Để kết nối tay cầm bên ngoài, tay cầm bên trong và núm vặn với thân khóa, Mã số 917.80.832
Bộ dẫn hướng, Để kết nối tay cầm bên ngoài, tay cầm bên trong và núm vặn với thân khóa, Mã số 917.80.832
152.727 ₫
Bộ dẫn hướng, Để kết nối tay cầm bên ngoài, tay cầm bên trong và núm vặn với thân khóa, Mã số 917.80.831
Bộ dẫn hướng, Để kết nối tay cầm bên ngoài, tay cầm bên trong và núm vặn với thân khóa, Mã số 917.80.831
152.727 ₫
Bộ vít, Kết nối mô-đun bên ngoài/bên trong và núm vặn, Mã số 917.80.882
Bộ vít, Kết nối mô-đun bên ngoài/bên trong và núm vặn, Mã số 917.80.882
152.727 ₫
Bộ vít, Kết nối mô-đun bên ngoài/bên trong và núm vặn, Mã số 917.80.872
Bộ vít, Kết nối mô-đun bên ngoài/bên trong và núm vặn, Mã số 917.80.872
152.727 ₫
Bộ vít, Kết nối mô-đun bên ngoài/bên trong và núm vặn, Mã số 917.80.871
Bộ vít, Kết nối mô-đun bên ngoài/bên trong và núm vặn, Mã số 917.80.871
152.727 ₫
Bộ vít, Kết nối mô-đun bên ngoài/bên trong và núm vặn, Mã số 917.80.852
Bộ vít, Kết nối mô-đun bên ngoài/bên trong và núm vặn, Mã số 917.80.852
152.727 ₫
Bộ vít, Kết nối mô-đun bên ngoài/bên trong và núm vặn, Mã số 917.80.851
Bộ vít, Kết nối mô-đun bên ngoài/bên trong và núm vặn, Mã số 917.80.851
152.727 ₫
Công tắc, Thiết bị đầu cuối tiết kiệm năng lượng, Mã số 917.56.937
Công tắc, Thiết bị đầu cuối tiết kiệm năng lượng, Mã số 917.56.937
607.273 ₫
Công tắc, Thiết bị đầu cuối tiết kiệm năng lượng, Mã số 917.56.935
Công tắc, Thiết bị đầu cuối tiết kiệm năng lượng, Mã số 917.56.935
698.182 ₫
Bộ thiết bị đầu cuối cửa, Prolok - PL200 với hệ thống Bluetooth cho cửa bên trong/phòng khách, Mã số 912.20.034
Bộ thiết bị đầu cuối cửa, Prolok - PL200 với hệ thống Bluetooth cho cửa bên trong/phòng khách, Mã số 912.20.034
4.970.000 ₫
Bộ thiết bị đầu cuối cửa, Prolok - PL200 với hệ thống Bluetooth cho cửa bên trong/phòng khách, Mã số 912.20.033
Bộ thiết bị đầu cuối cửa, Prolok - PL200 với hệ thống Bluetooth cho cửa bên trong/phòng khách, Mã số 912.20.033
4.970.000 ₫
Bộ khóa cửa, Prolok - Dòng tiêu chuẩn PL100, Mã số 912.20.107
Bộ khóa cửa, Prolok - Dòng tiêu chuẩn PL100, Mã số 912.20.107
3.627.273 ₫
Nắp chốt gắn sàn, cho chốt âm, Mã số 911.62.247
Nắp chốt gắn sàn, cho chốt âm, Mã số 911.62.247
97.000 ₫
Nắp chốt gắn sàn, cho chốt âm, Mã số 911.62.157
Nắp chốt gắn sàn, cho chốt âm, Mã số 911.62.157
110.000 ₫
Chốt âm, Với tay nắm gấp, 250 hoặc 400 mm, Mã số 911.62.184
Chốt âm, Với tay nắm gấp, 250 hoặc 400 mm, Mã số 911.62.184
314.000 ₫
Chốt âm, Với tay nắm gấp, 250 hoặc 400 mm, Mã số 911.62.183
Chốt âm, Với tay nắm gấp, 250 hoặc 400 mm, Mã số 911.62.183
166.000 ₫
Chốt âm, Với tay nắm gấp, 250 hoặc 400 mm, Mã số 911.62.182
Chốt âm, Với tay nắm gấp, 250 hoặc 400 mm, Mã số 911.62.182
160.000 ₫
Chốt âm, inox 304, Mã số 911.81.347
Chốt âm, inox 304, Mã số 911.81.347
530.000 ₫
Chốt âm, inox 304, Mã số 911.81.345
Chốt âm, inox 304, Mã số 911.81.345
390.000 ₫
Chốt âm, inox 304, Mã số 911.81.343
Chốt âm, inox 304, Mã số 911.81.343
280.000 ₫
Chốt âm, inox 304, Mã số 911.81.341
Chốt âm, inox 304, Mã số 911.81.341
240.000 ₫
Ổ khóa, Khoá treo Super, Mã số 482.01.948
Ổ khóa, Khoá treo Super, Mã số 482.01.948
1.840.000 ₫
Ổ khóa, Khoá treo Super, Mã số 482.01.947
Ổ khóa, Khoá treo Super, Mã số 482.01.947
1.400.000 ₫
Ổ khóa, Khoá treo Super, Mã số 482.01.946
Ổ khóa, Khoá treo Super, Mã số 482.01.946
460.000 ₫
Ống khóa, Ống khóa TSA 330, 4 Mặt, HAFELE, Mã số 482.09.008
Ống khóa, Ống khóa TSA 330, 4 Mặt, HAFELE, Mã số 482.09.008
140.000 ₫
Ống khóa, Ống khóa TSA 330, 4 Mặt, HAFELE, Mã số 482.09.007
Ống khóa, Ống khóa TSA 330, 4 Mặt, HAFELE, Mã số 482.09.007
140.000 ₫
Ống khóa, Ống khóa TSA 330, 4 Mặt, HAFELE, Mã số 482.09.006
Ống khóa, Ống khóa TSA 330, 4 Mặt, HAFELE, Mã số 482.09.006
140.000 ₫
Ống khóa, Ống khóa kết hợp 20302, 3 Mặt, HAFELE, Mã số 482.09.002
Ống khóa, Ống khóa kết hợp 20302, 3 Mặt, HAFELE, Mã số 482.09.002
80.000 ₫
Ống khóa, Ống khóa kết hợp 20302, 3 Mặt, HAFELE, Mã số 482.09.001
Ống khóa, Ống khóa kết hợp 20302, 3 Mặt, HAFELE, Mã số 482.09.001
80.000 ₫
Ống khóa, Ống khóa kết hợp 20302, 3 Mặt, HAFELE, Mã số 482.09.000
Ống khóa, Ống khóa kết hợp 20302, 3 Mặt, HAFELE, Mã số 482.09.000
80.000 ₫
Ống khóa, Ống khóa kết hợp 20301, 3 Mặt, HAFELE, Mã số 482.09.005
Ống khóa, Ống khóa kết hợp 20301, 3 Mặt, HAFELE, Mã số 482.09.005
80.000 ₫
Ống khóa, Ống khóa kết hợp 20301, 3 Mặt, HAFELE, Mã số 482.09.004
Ống khóa, Ống khóa kết hợp 20301, 3 Mặt, HAFELE, Mã số 482.09.004
80.000 ₫
Bản lề âm, Bản lề lỗ mộng âm 3 chiều có thể điều chỉnh FRH120, Mã số 927.03.093
Bản lề âm, Bản lề lỗ mộng âm 3 chiều có thể điều chỉnh FRH120, Mã số 927.03.093
2.030.000 ₫
Bản lề âm, Bản lề lỗ mộng âm 3 chiều có thể điều chỉnh FRH120, Mã số 927.03.090
Bản lề âm, Bản lề lỗ mộng âm 3 chiều có thể điều chỉnh FRH120, Mã số 927.03.090
1.650.000 ₫
Bản lề cửa, Bản lề âm có thể điều chỉnh 3D, hợp kim kẽm, độ dày cửa: ≥ 40 mm, Mã số 927.03.029
Bản lề cửa, Bản lề âm có thể điều chỉnh 3D, hợp kim kẽm, độ dày cửa: ≥ 40 mm, Mã số 927.03.029
609.091 ₫
Bản lề cửa, Bản lề âm có thể điều chỉnh 3D, hợp kim kẽm, độ dày cửa: ≥ 40 mm, Mã số 927.03.023
Bản lề cửa, Bản lề âm có thể điều chỉnh 3D, hợp kim kẽm, độ dày cửa: ≥ 40 mm, Mã số 927.03.023
725.455 ₫
Bản lề lá, 4 vòng bi, inox 304, kích thước: 127 x 89 x 3 mm, Mã số 926.25.505
Bản lề lá, 4 vòng bi, inox 304, kích thước: 127 x 89 x 3 mm, Mã số 926.25.505
160.909 ₫
Bản lề lá, 4 vòng bi, inox 304, kích thước: 127 x 89 x 3 mm, Mã số 926.25.208
Bản lề lá, 4 vòng bi, inox 304, kích thước: 127 x 89 x 3 mm, Mã số 926.25.208
287.273 ₫
Bản lề lá, 2 vòng bi, inox 304, kích thước: 127 x 89 x 3 mm, Mã số 926.41.288
Bản lề lá, 2 vòng bi, inox 304, kích thước: 127 x 89 x 3 mm, Mã số 926.41.288
269.091 ₫
Bản lề lá, 2 vòng bi, inox 304, kích thước: 127 x 89 x 3 mm, Mã số 926.25.104
Bản lề lá, 2 vòng bi, inox 304, kích thước: 127 x 89 x 3 mm, Mã số 926.25.104
150.909 ₫
Bản lề lá, 2 vòng bi, kích thước: 102 x 76 x 3 mm, Mã số 926.20.881
Bản lề lá, 2 vòng bi, kích thước: 102 x 76 x 3 mm, Mã số 926.20.881
229.091 ₫
Bản lề lá, 2 vòng bi, kích thước: 102 x 76 x 3 mm, Mã số 926.20.804
Bản lề lá, 2 vòng bi, kích thước: 102 x 76 x 3 mm, Mã số 926.20.804
119.091 ₫
Bản lề lá, Bauma, 4 vòng bi, kích thước: 127 x 76 x 3 mm, Mã số 926.20.353
Bản lề lá, Bauma, 4 vòng bi, kích thước: 127 x 76 x 3 mm, Mã số 926.20.353
90.000 ₫
Bản lề lá, Bauma, 4 vòng bi, kích thước: 127 x 76 x 3 mm, Mã số 926.20.352
Bản lề lá, Bauma, 4 vòng bi, kích thước: 127 x 76 x 3 mm, Mã số 926.20.352
70.000 ₫
Bản lề lá, 2 vòng bi, inox 316, kích thước: 27 x 89 x 3 mm, Mã số 926.20.122
Bản lề lá, 2 vòng bi, inox 316, kích thước: 27 x 89 x 3 mm, Mã số 926.20.122
237.273 ₫
Bản lề lá, 2 vòng bi, inox 316, kích thước: 27 x 89 x 3 mm, Mã số 926.20.121
Bản lề lá, 2 vòng bi, inox 316, kích thước: 27 x 89 x 3 mm, Mã số 926.20.121
227.273 ₫
Bản lề lá, 2 vòng bi, inox 316, kích thước: 102 x 76 x 3 mm, Mã số 926.20.112
Bản lề lá, 2 vòng bi, inox 316, kích thước: 102 x 76 x 3 mm, Mã số 926.20.112
175.455 ₫
Bản lề lá, 2 vòng bi, inox 316, kích thước: 102 x 76 x 3 mm, Mã số 926.20.111
Bản lề lá, 2 vòng bi, inox 316, kích thước: 102 x 76 x 3 mm, Mã số 926.20.111
165.455 ₫
Bản lề lá, 2 vòng bi, inox 304, kích thước: 102 x 76 x 3 mm, Mã số 926.20.110
Bản lề lá, 2 vòng bi, inox 304, kích thước: 102 x 76 x 3 mm, Mã số 926.20.110
123.636 ₫
Bản lề lá, 2 vòng bi, inox 304, kích thước: 102 x 76 x 3 mm, Mã số 926.20.063
Bản lề lá, 2 vòng bi, inox 304, kích thước: 102 x 76 x 3 mm, Mã số 926.20.063
143.636 ₫
Bản lề lá, 4 vòng bi, inox 304, kích thước: 127 x 76x 3 mm, Mã số 489.05.028
Bản lề lá, 4 vòng bi, inox 304, kích thước: 127 x 76x 3 mm, Mã số 489.05.028
380.000 ₫
Bản lề lá, 4 vòng bi, inox 304, kích thước: 127 x 76x 3 mm, Mã số 489.05.027
Bản lề lá, 4 vòng bi, inox 304, kích thước: 127 x 76x 3 mm, Mã số 489.05.027
250.000 ₫
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG GẮN KHUNG EN4, Mã số 932.79.120
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG GẮN KHUNG EN4, Mã số 932.79.120
2.237.273 ₫
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG GẮN KHUNG EN3, Mã số 932.79.110
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG GẮN KHUNG EN3, Mã số 932.79.110
2.237.273 ₫
Bản lề sàn, Ruột khoá hai đầu chìa, Mã số 932.79.040
Bản lề sàn, Ruột khoá hai đầu chìa, Mã số 932.79.040
1.838.182 ₫
Bản lề sàn, Ruột khoá hai đầu chìa, Mã số 932.79.030
Bản lề sàn, Ruột khoá hai đầu chìa, Mã số 932.79.030
1.838.182 ₫
Bản lề sàn, Ruột khoá hai đầu chìa, Mã số 932.79.020
Bản lề sàn, Ruột khoá hai đầu chìa, Mã số 932.79.020
1.838.182 ₫
cơ cấu đóng cửa tự động, DCL 71, cơ cấu đóng cửa âm, EN 2-5, trọng lượng cửa 120 kg, Mã số 931.84.469
cơ cấu đóng cửa tự động, DCL 71, cơ cấu đóng cửa âm, EN 2-5, trọng lượng cửa 120 kg, Mã số 931.84.469
6.448.182 ₫
cơ cấu đóng cửa tự động, DCL 71, cơ cấu đóng cửa âm, EN 2-5, trọng lượng cửa 120 kg, Mã số 931.84.409
cơ cấu đóng cửa tự động, DCL 71, cơ cấu đóng cửa âm, EN 2-5, trọng lượng cửa 120 kg, Mã số 931.84.409
7.203.636 ₫
Bản lề sàn, Cho cửa mở hai chiều EN 2, 3, 4, Startec, Mã số 932.77.020
Bản lề sàn, Cho cửa mở hai chiều EN 2, 3, 4, Startec, Mã số 932.77.020
1.963.636 ₫
Bản lề sàn, Cho cửa mở hai chiều EN 2, 3, 4, Startec, Mã số 932.77.010
Bản lề sàn, Cho cửa mở hai chiều EN 2, 3, 4, Startec, Mã số 932.77.010
1.963.636 ₫
Bản lề sàn, Cho cửa mở hai chiều EN 2, 3, 4, Startec, Mã số 932.77.000
Bản lề sàn, Cho cửa mở hai chiều EN 2, 3, 4, Startec, Mã số 932.77.000
1.963.636 ₫
Thiết bị đóng cửa tự động âm, DCL31, Mã số 931.84.088
Thiết bị đóng cửa tự động âm, DCL31, Mã số 931.84.088
2.938.182 ₫
Thiết bị đóng cửa tự động âm, DCL31, Mã số 931.84.019
Thiết bị đóng cửa tự động âm, DCL31, Mã số 931.84.019
2.861.818 ₫
Thiết bị đóng cửa tự động, DCL110, Mã số 931.84.239
Thiết bị đóng cửa tự động, DCL110, Mã số 931.84.239
1.739.091 ₫
Thiết bị đóng cửa tự động, DCL110, Mã số 931.84.229
Thiết bị đóng cửa tự động, DCL110, Mã số 931.84.229
1.026.364 ₫
Thiết bị đóng cửa tự động, DCL11, Mã số 931.84.649
Thiết bị đóng cửa tự động, DCL11, Mã số 931.84.649
1.058.182 ₫
Thiết bị đóng cửa tự động, DCL11, Mã số 931.84.643
Thiết bị đóng cửa tự động, DCL11, Mã số 931.84.643
1.188.182 ₫
Thiết bị đóng cửa tự động, DCL55, Mã số 931.84.819
Thiết bị đóng cửa tự động, DCL55, Mã số 931.84.819
4.881.818 ₫
Thiết bị đóng cửa tự động, DCL55, Mã số 931.84.769
Thiết bị đóng cửa tự động, DCL55, Mã số 931.84.769
4.362.727 ₫
Thiết bị đóng cửa tự động, DCL55, Mã số 931.84.568
Thiết bị đóng cửa tự động, DCL55, Mã số 931.84.568
4.362.727 ₫
Thiết bị đóng cửa tự động lắp nổi, DCL83, Mã số 931.84.299
Thiết bị đóng cửa tự động lắp nổi, DCL83, Mã số 931.84.299
4.136.364 ₫
MẮT THẦN CHO CỬA ĐI 55-80MM, Mã số 959.03.062
MẮT THẦN CHO CỬA ĐI 55-80MM, Mã số 959.03.062
227.273 ₫
MẮT THẦN 200d, ĐEN MỜ, Mã số 959.00.150
MẮT THẦN 200d, ĐEN MỜ, Mã số 959.00.150
160.000 ₫
MẮT THẦN 200d , CROM BÓNG, Mã số 959.00.094
MẮT THẦN 200d , CROM BÓNG, Mã số 959.00.094
150.000 ₫
MẮT THẦN 200d , ĐỒNG BÓNG, Mã số 959.00.091
MẮT THẦN 200d , ĐỒNG BÓNG, Mã số 959.00.091
160.000 ₫
CHẶN CỬA NAM CHÂM=KL, MÀU ĐỒNG BÓNG, Mã số 938.23.028
CHẶN CỬA NAM CHÂM=KL, MÀU ĐỒNG BÓNG, Mã số 938.23.028
227.273 ₫
CHẶN CỬA NAM CHÂM =KL, MÀU CROM MỜ, Mã số 938.23.024
CHẶN CỬA NAM CHÂM =KL, MÀU CROM MỜ, Mã số 938.23.024
227.273 ₫
Công tắc đèn thông minh, Mã số 820.71.005
Công tắc đèn thông minh, Mã số 820.71.005
1.355.000 ₫
Công tắc đèn thông minh, Mã số 820.71.004
Công tắc đèn thông minh, Mã số 820.71.004
1.264.000 ₫
Công tắc đèn thông minh, Mã số 820.71.003
Công tắc đèn thông minh, Mã số 820.71.003
1.173.000 ₫
Công tắc đèn thông minh, Mã số 820.71.002
Công tắc đèn thông minh, Mã số 820.71.002
1.355.000 ₫
Công tắc đèn thông minh, Mã số 820.71.001
Công tắc đèn thông minh, Mã số 820.71.001
1.264.000 ₫
Công tắc đèn thông minh, Màu đen, 1 nút nhấn, Mã số 820.71.000
Công tắc đèn thông minh, Màu đen, 1 nút nhấn, Mã số 820.71.000
1.173.000 ₫
Công tắc, Mã số 820.71.011
Công tắc, Mã số 820.71.011
1.082.000 ₫
Công tắc, Mã số 820.71.010
Công tắc, Mã số 820.71.010
1.082.000 ₫
Ổ cắm âm tường thông minh, Mã số 820.71.007
Ổ cắm âm tường thông minh, Mã số 820.71.007
1.355.000 ₫
Ổ cắm âm tường thông minh, Mã số 820.71.006
Ổ cắm âm tường thông minh, Mã số 820.71.006
1.355.000 ₫
Chặn cửa, Nam châm, Mã số 938.30.033
Chặn cửa, Nam châm, Mã số 938.30.033
290.000 ₫
Chặn cửa, Nam châm, Mã số 938.30.031
Chặn cửa, Nam châm, Mã số 938.30.031
270.000 ₫
Chặn cửa, Nam châm, Mã số 938.30.030
Chặn cửa, Nam châm, Mã số 938.30.030
230.000 ₫
Chặn cửa gắn tường, Inox 304, Mã số 937.13.533
Chặn cửa gắn tường, Inox 304, Mã số 937.13.533
150.000 ₫
Kẹp kính dùng cho cửa mở 2 chiều, Dưới, A, Startec, Mã số 981.00.001
Kẹp kính dùng cho cửa mở 2 chiều, Dưới, A, Startec, Mã số 981.00.001
410.000 ₫
Kẹp kính dùng cho cửa mở 2 chiều, Dưới, A, Startec, Mã số 981.00.000
Kẹp kính dùng cho cửa mở 2 chiều, Dưới, A, Startec, Mã số 981.00.000
430.000 ₫
Kẹp kính chữ L, Startec, dùng cho cửa kính mở 2 chiều, Mã số 981.00.031
Kẹp kính chữ L, Startec, dùng cho cửa kính mở 2 chiều, Mã số 981.00.031
980.000 ₫
Kẹp kính chữ L, Startec, dùng cho cửa kính mở 2 chiều, Mã số 981.00.030
Kẹp kính chữ L, Startec, dùng cho cửa kính mở 2 chiều, Mã số 981.00.030
750.000 ₫
Trục xoay trên, Trên, Startec, dùng cho cửa kính mở 2 chiều, Mã số 981.00.080
Trục xoay trên, Trên, Startec, dùng cho cửa kính mở 2 chiều, Mã số 981.00.080
140.000 ₫
Kẹp kính chữ L lớn, Mã số 981.50.040
Kẹp kính chữ L lớn, Mã số 981.50.040
640.909 ₫
Kẹp kính trên, Kẹp kính, Mã số 981.50.020
Kẹp kính trên, Kẹp kính, Mã số 981.50.020
315.455 ₫
Kẹp kính dưới, Kẹp kính, Mã số 981.50.010
Kẹp kính dưới, Kẹp kính, Mã số 981.50.010
315.455 ₫
khóa kẹp góc với ruột khóa, Kẹp kính, Mã số 981.50.030
khóa kẹp góc với ruột khóa, Kẹp kính, Mã số 981.50.030
640.909 ₫
Khóa kẹp góc, với lỗ ruột khóa PC, Startec, Mã số 981.00.401
Khóa kẹp góc, với lỗ ruột khóa PC, Startec, Mã số 981.00.401
650.000 ₫
Kẹp kính trên có chốt, có vít ren dùng để gắn lên tường, Startec, Mã số 981.00.021
Kẹp kính trên có chốt, có vít ren dùng để gắn lên tường, Startec, Mã số 981.00.021
520.000 ₫
Kẹp kính dùng cho cửa mở 2 chiều, trên, Startec, cho các loại cửa kính mở 2 chiều, Mã số 981.00.011
Kẹp kính dùng cho cửa mở 2 chiều, trên, Startec, cho các loại cửa kính mở 2 chiều, Mã số 981.00.011
410.000 ₫
 Trang chủ
 Danh mục
 Cửa hàng
 Gọi ngay
 Khuyến mãi