logo
 0
logo
 
 Trang chủ   Phụ kiện cửa trượt, cửa xếp & cửa cuốn

Phụ kiện cửa trượt, cửa xếp & cửa cuốn

Chọn theo Nhu cầu
Chọn theo Tiêu chí
Sắp xếp theo Tiêu chí
BAS CHẶN GIẢM CHẤN CHO CỬA NGOÀI, Mã số 405.11.217
BAS CHẶN GIẢM CHẤN CHO CỬA NGOÀI, Mã số 405.11.217
415.000 ₫
BAS CHẶN GIẢM CHẤN CHO CỬA TRONG, Mã số 405.11.216
BAS CHẶN GIẢM CHẤN CHO CỬA TRONG, Mã số 405.11.216
373.000 ₫
Ray dẫn hướng, Trên, cho Slido Classic 50 IF, Mã số 401.30.622
Ray dẫn hướng, Trên, cho Slido Classic 50 IF, Mã số 401.30.622
681.818 ₫
Ray dẫn hướng, Trên, cho Slido Classic 50 IF, Mã số 401.30.612
Ray dẫn hướng, Trên, cho Slido Classic 50 IF, Mã số 401.30.612
649.091 ₫
Ray dẫn hướng, Trên, cho Slido Classic 50 IF, Mã số 401.30.602
Ray dẫn hướng, Trên, cho Slido Classic 50 IF, Mã số 401.30.602
522.727 ₫
Ray trượt đôi, trên, Mã số 406.78.923
Ray trượt đôi, trên, Mã số 406.78.923
2.136.364 ₫
Ray trượt đôi, trên, Mã số 406.78.922
Ray trượt đôi, trên, Mã số 406.78.922
1.455.455 ₫
Giảm chấn, Cho Slido Classic 50 VF SR, Mã số 405.11.116
Giảm chấn, Cho Slido Classic 50 VF SR, Mã số 405.11.116
1.398.182 ₫
Giảm chấn, Cho Slido Classic 50 VF SR, Mã số 405.11.115
Giảm chấn, Cho Slido Classic 50 VF SR, Mã số 405.11.115
1.398.182 ₫
Bộ vít, Mã số 494.00.146
Bộ vít, Mã số 494.00.146
12.200 ₫
Bộ vít, Mã số 494.00.145
Bộ vít, Mã số 494.00.145
8.400 ₫
Khung, No.52h, bên cạnh, Mã số 403.75.355
Khung, No.52h, bên cạnh, Mã số 403.75.355
1.650.000 ₫
Khung, No.52h, bên cạnh, Mã số 403.75.350
Khung, No.52h, bên cạnh, Mã số 403.75.350
1.419.091 ₫
Khung, No.52, bên cạnh, Mã số 403.75.344
Khung, No.52, bên cạnh, Mã số 403.75.344
1.143.636 ₫
Khung, No.52, bên cạnh, Mã số 403.75.339
Khung, No.52, bên cạnh, Mã số 403.75.339
990.000 ₫
Khung, No.10, bên cạnh, Mã số 403.75.333
Khung, No.10, bên cạnh, Mã số 403.75.333
1.100.000 ₫
Khung, No.10, bên cạnh, Mã số 403.75.328
Khung, No.10, bên cạnh, Mã số 403.75.328
957.273 ₫
Thanh nối bas liên kết, Cho 2 cửa trượt trục, Mã số 408.30.094
Thanh nối bas liên kết, Cho 2 cửa trượt trục, Mã số 408.30.094
6.355.455 ₫
Thanh nối bas liên kết, Cho 2 cửa trượt trục, Mã số 408.30.093
Thanh nối bas liên kết, Cho 2 cửa trượt trục, Mã số 408.30.093
5.445.455 ₫
Thanh nối bas liên kết, bộ 2 cái, cho 1 cửa trượt xoay, Mã số 408.30.243
Thanh nối bas liên kết, bộ 2 cái, cho 1 cửa trượt xoay, Mã số 408.30.243
4.081.818 ₫
Thanh kết nối tường, Nhôm, Mã số 403.75.419
Thanh kết nối tường, Nhôm, Mã số 403.75.419
957.273 ₫
Thanh kết nối tường, Nhôm, Mã số 403.75.414
Thanh kết nối tường, Nhôm, Mã số 403.75.414
836.364 ₫
Vỏ cho thanh kết nối tường, thanh nhôm nối tường, Mã số 403.75.430
Vỏ cho thanh kết nối tường, thanh nhôm nối tường, Mã số 403.75.430
461.818 ₫
Vỏ cho thanh kết nối tường, Màu bạc anode tự nhiên, chiều dài: 6000 mm, Mã số 403.75.426
Vỏ cho thanh kết nối tường, Màu bạc anode tự nhiên, chiều dài: 6000 mm, Mã số 403.75.426
703.636 ₫
Vỏ cho thanh kết nối tường, Màu bạc anode tự nhiên, chiều dài: 3000 mm, Mã số 403.75.425
Vỏ cho thanh kết nối tường, Màu bạc anode tự nhiên, chiều dài: 3000 mm, Mã số 403.75.425
351.818 ₫
Ray trượt, khoan sẵn, Mã số 941.60.400
Ray trượt, khoan sẵn, Mã số 941.60.400
3.580.000 ₫
Ray trượt, khoan sẵn, Mã số 941.60.300
Ray trượt, khoan sẵn, Mã số 941.60.300
2.980.000 ₫
Nắp che dạng cài, Dùng cho ray trượt, chiều cao: 68 mm, Mã số 940.43.140
Nắp che dạng cài, Dùng cho ray trượt, chiều cao: 68 mm, Mã số 940.43.140
680.000 ₫
Nắp che dạng cài, cho ray trượt, Mã số 940.43.130
Nắp che dạng cài, cho ray trượt, Mã số 940.43.130
510.000 ₫
Hệ thống cửa trượt, khoan sẵn, Mã số 940.80.400
Hệ thống cửa trượt, khoan sẵn, Mã số 940.80.400
2.240.000 ₫
Hệ thống cửa trượt, khoan sẵn, Mã số 940.80.300
Hệ thống cửa trượt, khoan sẵn, Mã số 940.80.300
1.680.000 ₫
Hệ thống cửa trượt, khoan sẵn, Mã số 940.80.200
Hệ thống cửa trượt, khoan sẵn, Mã số 940.80.200
1.120.000 ₫
Ray trượt đôi, Cho Häfele Slido R-Aluflex 40A, Mã số 403.75.399
Ray trượt đôi, Cho Häfele Slido R-Aluflex 40A, Mã số 403.75.399
1.496.364 ₫
Ray trượt đôi, Cho Häfele Slido R-Aluflex 40A, Mã số 403.75.398
Ray trượt đôi, Cho Häfele Slido R-Aluflex 40A, Mã số 403.75.398
748.182 ₫
Ray trượt đôi, Cho Häfele Slido R-Aluflex 40A, Mã số 403.36.946
Ray trượt đôi, Cho Häfele Slido R-Aluflex 40A, Mã số 403.36.946
912.727 ₫
Ray trượt đôi, Cho Häfele Slido R-Aluflex 40A, Mã số 403.36.943
Ray trượt đôi, Cho Häfele Slido R-Aluflex 40A, Mã số 403.36.943
539.091 ₫
Ray dưới, cho sàn mềm, Mã số 940.59.803
Ray dưới, cho sàn mềm, Mã số 940.59.803
1.265.455 ₫
Ray dẫn hướng, cho sàn mềm, Mã số 940.59.802
Ray dẫn hướng, cho sàn mềm, Mã số 940.59.802
780.909 ₫
Ray trượt, Ray đôi dẫn hướng trên, Mã số 403.75.390
Ray trượt, Ray đôi dẫn hướng trên, Mã số 403.75.390
4.201.818 ₫
Ray trượt, Ray đôi dẫn hướng trên, Mã số 403.75.389
Ray trượt, Ray đôi dẫn hướng trên, Mã số 403.75.389
2.100.909 ₫
Nắp che cắm, Để cắm phích cắm vào lỗ khoan trong thanh khung, Mã số 403.50.978
Nắp che cắm, Để cắm phích cắm vào lỗ khoan trong thanh khung, Mã số 403.50.978
8.000 ₫
Nắp che cắm, Để cắm phích cắm vào lỗ khoan trong thanh khung, Mã số 403.50.977
Nắp che cắm, Để cắm phích cắm vào lỗ khoan trong thanh khung, Mã số 403.50.977
8.000 ₫
Nắp che cắm, Để cắm phích cắm vào lỗ khoan trong thanh khung, Mã số 403.50.976
Nắp che cắm, Để cắm phích cắm vào lỗ khoan trong thanh khung, Mã số 403.50.976
8.000 ₫
Khung, bên dưới, Mã số 403.75.322
Khung, bên dưới, Mã số 403.75.322
1.496.364 ₫
Khung, bên dưới, Mã số 403.61.960
Khung, bên dưới, Mã số 403.61.960
2.111.818 ₫
Khung, bên dưới, Mã số 403.61.930
Khung, bên dưới, Mã số 403.61.930
1.056.364 ₫
Thanh kẹp, cho độ dày mặt 7,7-8,3 mm, Mã số 403.79.960
Thanh kẹp, cho độ dày mặt 7,7-8,3 mm, Mã số 403.79.960
370.000 ₫
Thanh kẹp, cho độ dày mặt 5–6,4 mm, Mã số 403.56.960
Thanh kẹp, cho độ dày mặt 5–6,4 mm, Mã số 403.56.960
370.000 ₫
Thanh nẹp, Dùng để chia nhỏ cánh cửa, Mã số 403.75.313
Thanh nẹp, Dùng để chia nhỏ cánh cửa, Mã số 403.75.313
890.909 ₫
Thanh nẹp, dùng để chia nhỏ cánh cửa, Mã số 403.52.960
Thanh nẹp, dùng để chia nhỏ cánh cửa, Mã số 403.52.960
1.540.000 ₫
Thanh nẹp, Dùng để chia nhỏ cánh cửa, Mã số 403.52.930
Thanh nẹp, Dùng để chia nhỏ cánh cửa, Mã số 403.52.930
770.000 ₫
Khung trên, Cho Silent Aluflex 80, Mã số 403.75.304
Khung trên, Cho Silent Aluflex 80, Mã số 403.75.304
923.636 ₫
Khung trên, Cho Silent Aluflex 80, Mã số 403.75.300
Khung trên, Cho Silent Aluflex 80, Mã số 403.75.300
660.000 ₫
Khung trên, Đối với Silent Aluflex 80, Mã số 403.62.960
Khung trên, Đối với Silent Aluflex 80, Mã số 403.62.960
1.320.000 ₫
Cơ cấu đóng giảm chấn, cho cửa có trọng lượng tối đa 40 kg, Mã số 403.50.999
Cơ cấu đóng giảm chấn, cho cửa có trọng lượng tối đa 40 kg, Mã số 403.50.999
1.750.000 ₫
Cơ cấu đóng giảm chấn, cho cửa có trọng lượng tối đa 80 kg, Mã số 403.50.989
Cơ cấu đóng giảm chấn, cho cửa có trọng lượng tối đa 80 kg, Mã số 403.50.989
1.750.000 ₫
Cơ cấu đóng giảm chấn, cho cửa có trọng lượng tối đa 15 kg, Mã số 403.50.988
Cơ cấu đóng giảm chấn, cho cửa có trọng lượng tối đa 15 kg, Mã số 403.50.988
1.750.000 ₫
Ray dẫn hướng gắn trần ba, Trên, để bắt vít, chiều cao 60 mm, Mã số 403.71.930
Ray dẫn hướng gắn trần ba, Trên, để bắt vít, chiều cao 60 mm, Mã số 403.71.930
2.441.818 ₫
Ray trượt, bên dưới, Mã số 403.77.930
Ray trượt, bên dưới, Mã số 403.77.930
187.273 ₫
Ray trượt ba, Dưới, để dán keo, Mã số 403.66.930
Ray trượt ba, Dưới, để dán keo, Mã số 403.66.930
1.265.455 ₫
 Trang chủ
 Danh mục
 Cửa hàng
 Gọi ngay
 Khuyến mãi