logo
 0
logo
 
 Trang chủ   Giải pháp phụ kiện cho bếp và không gian sinh hoạt

Giải pháp phụ kiện cho bếp và không gian sinh hoạt

Chọn theo Nhu cầu
Chọn theo Tiêu chí
Sắp xếp theo Tiêu chí
Bộ xả, Bộ xả pop-up, không có xả tràn, Mã số 589.25.987
Bộ xả, Bộ xả pop-up, không có xả tràn, Mã số 589.25.987
600.000 ₫
Bộ xả, Bộ xả pop-up, không có xả tràn, Mã số 589.25.986
Bộ xả, Bộ xả pop-up, không có xả tràn, Mã số 589.25.986
536.364 ₫
Bộ xả, Bộ xả pop-up, có xả tràn, Mã số 589.25.948
Bộ xả, Bộ xả pop-up, có xả tràn, Mã số 589.25.948
536.364 ₫
Bộ xả, Bộ xả pop-up, có xả tràn, Mã số 589.25.848
Bộ xả, Bộ xả pop-up, có xả tràn, Mã số 589.25.848
600.000 ₫
Thanh treo phòng tắm, Mã số 981.74.002
Thanh treo phòng tắm, Mã số 981.74.002
1.410.000 ₫
Thanh treo phòng tắm, Mã số 981.74.001
Thanh treo phòng tắm, Mã số 981.74.001
700.000 ₫
Thanh treo phòng tắm, Mã số 981.74.000
Thanh treo phòng tắm, Mã số 981.74.000
470.000 ₫
Vòi lavabo, REGAL 250, Tay gạt đơn, Mã số 589.78.001
Vòi lavabo, REGAL 250, Tay gạt đơn, Mã số 589.78.001
4.536.364 ₫
Vòi lavabo, REGAL 250, Tay gạt đơn, Mã số 495.61.121
Vòi lavabo, REGAL 250, Tay gạt đơn, Mã số 495.61.121
4.172.727 ₫
Sen tay, Airsense 120R kết hợp thanh trượt, Mã số 495.60.686
Sen tay, Airsense 120R kết hợp thanh trượt, Mã số 495.60.686
1.627.273 ₫
Sen tay, Airsense 120R kết hợp thanh trượt, Mã số 495.60.684
Sen tay, Airsense 120R kết hợp thanh trượt, Mã số 495.60.684
1.536.364 ₫
Bộ sen tay, Airsense 120R, Mã số 485.60.625
Bộ sen tay, Airsense 120R, Mã số 485.60.625
1.445.455 ₫
Bộ sen tay, Airsense 120R, Mã số 485.60.052
Bộ sen tay, Airsense 120R, Mã số 485.60.052
1.445.455 ₫
Sen đầu, New Mysterious, gắn trần, Mã số 485.60.703
Sen đầu, New Mysterious, gắn trần, Mã số 485.60.703
2.272.727 ₫
Sen đầu, New Mysterious, gắn trần, Mã số 485.60.701
Sen đầu, New Mysterious, gắn trần, Mã số 485.60.701
2.272.727 ₫
Bồn tắm, Bồn tắm độc lập, nhựa Acrylic, Nagoya, Mã số 588.99.631
Bồn tắm, Bồn tắm độc lập, nhựa Acrylic, Nagoya, Mã số 588.99.631
18.172.727 ₫
Bồn tắm, Bồn tắm độc lập, nhựa Acrylic, Nagoya, Mã số 588.99.630
Bồn tắm, Bồn tắm độc lập, nhựa Acrylic, Nagoya, Mã số 588.99.630
17.263.636 ₫
Vòng treo khăn, Kyoto, Mã số 580.57.312
Vòng treo khăn, Kyoto, Mã số 580.57.312
1.081.818 ₫
Vòng treo khăn, Kyoto, Mã số 580.57.212
Vòng treo khăn, Kyoto, Mã số 580.57.212
1.081.818 ₫
Vòng treo khăn, Kyoto, Mã số 580.57.012
Vòng treo khăn, Kyoto, Mã số 580.57.012
809.091 ₫
Bas chêm, Cho giá treo cà vạt và thắt lưng, Mã số 805.78.751
Bas chêm, Cho giá treo cà vạt và thắt lưng, Mã số 805.78.751
172.000 ₫
Bas chêm, Cho giá treo cà vạt và thắt lưng, Mã số 805.78.750
Bas chêm, Cho giá treo cà vạt và thắt lưng, Mã số 805.78.750
136.000 ₫
Tay nâng móc áo, Có cơ chế đóng giảm chấn, Mã số 805.11.754
Tay nâng móc áo, Có cơ chế đóng giảm chấn, Mã số 805.11.754
1.172.727 ₫
Tay nâng móc áo, Có cơ chế đóng giảm chấn, Mã số 805.11.753
Tay nâng móc áo, Có cơ chế đóng giảm chấn, Mã số 805.11.753
1.081.818 ₫
Tay nâng móc áo, Có cơ chế đóng giảm chấn, Mã số 805.11.752
Tay nâng móc áo, Có cơ chế đóng giảm chấn, Mã số 805.11.752
990.909 ₫
Tay nâng móc áo, Có cơ chế đóng giảm chấn, Mã số 805.11.154
Tay nâng móc áo, Có cơ chế đóng giảm chấn, Mã số 805.11.154
1.172.727 ₫
Tay nâng móc áo, Có cơ chế đóng giảm chấn, Mã số 805.11.153
Tay nâng móc áo, Có cơ chế đóng giảm chấn, Mã số 805.11.153
1.081.818 ₫
Tay nâng móc áo, Có cơ chế đóng giảm chấn, Mã số 805.11.152
Tay nâng móc áo, Có cơ chế đóng giảm chấn, Mã số 805.11.152
990.909 ₫
Giá treo quần, Mã số 807.95.823
Giá treo quần, Mã số 807.95.823
1.900.000 ₫
Giá treo quần, Mã số 807.95.821
Giá treo quần, Mã số 807.95.821
1.627.273 ₫
Giá treo quần, Mã số 807.95.123
Giá treo quần, Mã số 807.95.123
1.900.000 ₫
Giá treo quần, Mã số 807.95.121
Giá treo quần, Mã số 807.95.121
1.627.273 ₫
Rổ, Mã số 807.95.843
Rổ, Mã số 807.95.843
2.081.818 ₫
Rổ, Mã số 807.95.841
Rổ, Mã số 807.95.841
1.900.000 ₫
Rổ, Mã số 807.95.143
Rổ, Mã số 807.95.143
2.081.818 ₫
Rổ, Mã số 807.95.141
Rổ, Mã số 807.95.141
1.900.000 ₫
Giá treo quần, Mã số 807.95.813
Giá treo quần, Mã số 807.95.813
2.172.727 ₫
Giá treo quần, Mã số 807.95.811
Giá treo quần, Mã số 807.95.811
1.900.000 ₫
Giá treo quần, Mã số 807.95.113
Giá treo quần, Mã số 807.95.113
2.172.727 ₫
Giá treo quần, Mã số 807.95.111
Giá treo quần, Mã số 807.95.111
1.900.000 ₫
Giá đỡ màn hình máy tính, Giá treo màn hình đơn, có cổng usb và âm thanh, Mã số 818.70.700
Giá đỡ màn hình máy tính, Giá treo màn hình đơn, có cổng usb và âm thanh, Mã số 818.70.700
1.809.091 ₫
Giá đỡ màn hình máy tính, Giá treo màn hình đơn, có cổng usb và âm thanh, Mã số 818.70.300
Giá đỡ màn hình máy tính, Giá treo màn hình đơn, có cổng usb và âm thanh, Mã số 818.70.300
1.809.091 ₫
Giá đỡ màn hình máy tính, Giá treo màn hình kép Màn hình máy tính và máy tính xách tay, 1 bas đỡ, Mã số 818.70.940
Giá đỡ màn hình máy tính, Giá treo màn hình kép Màn hình máy tính và máy tính xách tay, 1 bas đỡ, Mã số 818.70.940
6.355.455 ₫
Giá đỡ màn hình máy tính, Giá treo màn hình kép, có cổng USB 3.0 kép, Mã số 818.70.910
Giá đỡ màn hình máy tính, Giá treo màn hình kép, có cổng USB 3.0 kép, Mã số 818.70.910
3.627.273 ₫
Giá đỡ màn hình máy tính, Giá treo màn hình đơn, có cổng usb và âm thanh, Mã số 818.70.930
Giá đỡ màn hình máy tính, Giá treo màn hình đơn, có cổng usb và âm thanh, Mã số 818.70.930
2.718.182 ₫
Bàn nâng hạ có thể điều chỉnh chiều cao, Mã số 633.44.061
Bàn nâng hạ có thể điều chỉnh chiều cao, Mã số 633.44.061
13.627.272 ₫
Bas kẹp chân đế, cho chân đế điều chỉnh, Mã số 637.45.915
Bas kẹp chân đế, cho chân đế điều chỉnh, Mã số 637.45.915
9.455 ₫
Bas kẹp chân đế, cho chân đế điều chỉnh, Mã số 637.45.906
Bas kẹp chân đế, cho chân đế điều chỉnh, Mã số 637.45.906
7.273 ₫
Thanh len chân, Len chân bằng nhôm, chiều dài 4000 mm, Mã số 713.29.941
Thanh len chân, Len chân bằng nhôm, chiều dài 4000 mm, Mã số 713.29.941
1.533.000 ₫
Thanh len chân, Len chân bằng nhôm, chiều dài 4000 mm, Mã số 713.29.711
Thanh len chân, Len chân bằng nhôm, chiều dài 4000 mm, Mã số 713.29.711
1.491.000 ₫
Thanh nối chân đế, Góc bên cho tấm phía trước bằng nhôm, cao 100 mm, Mã số 713.29.994
Thanh nối chân đế, Góc bên cho tấm phía trước bằng nhôm, cao 100 mm, Mã số 713.29.994
37.963 ₫
Thanh nối chân đế, Góc bên cho tấm phía trước bằng nhôm, cao 100 mm, Mã số 713.29.791
Thanh nối chân đế, Góc bên cho tấm phía trước bằng nhôm, cao 100 mm, Mã số 713.29.791
33.636 ₫
Thanh nối chân đế, Góc bên cho tấm phía trước bằng nhôm, cao 100 mm, Mã số 713.29.391
Thanh nối chân đế, Góc bên cho tấm phía trước bằng nhôm, cao 100 mm, Mã số 713.29.391
33.636 ₫
Chân đế điều chỉnh, Finetta Spinfront 60 2D, Mã số 637.45.371
Chân đế điều chỉnh, Finetta Spinfront 60 2D, Mã số 637.45.371
21.296 ₫
Chân đế điều chỉnh, Finetta Spinfront 60 2D, Mã số 637.45.344
Chân đế điều chỉnh, Finetta Spinfront 60 2D, Mã số 637.45.344
19.444 ₫
Chân đế điều chỉnh, Finetta Spinfront 60 2D, Mã số 637.45.326
Chân đế điều chỉnh, Finetta Spinfront 60 2D, Mã số 637.45.326
17.300 ₫
Chân đế điều chỉnh, Finetta Spinfront 60 2D, Mã số 637.45.308
Chân đế điều chỉnh, Finetta Spinfront 60 2D, Mã số 637.45.308
17.300 ₫
Bánh xe, tải trọng 50kg, không có chức năng khóa, loại cứng, Mã số 661.05.330
Bánh xe, tải trọng 50kg, không có chức năng khóa, loại cứng, Mã số 661.05.330
42.000 ₫
Bánh xe, tải trọng 50kg, không có chức năng khóa, loại cứng, Mã số 661.05.320
Bánh xe, tải trọng 50kg, không có chức năng khóa, loại cứng, Mã số 661.05.320
35.000 ₫
Bàn mở rộng, Giải pháp mở rộng trên sàn, Mã số 642.19.830
Bàn mở rộng, Giải pháp mở rộng trên sàn, Mã số 642.19.830
23.000.000 ₫
Phụ kiện mở rộng mặt bàn, tự chống, để lắp đặt trong tủ, Mã số 505.73.945
Phụ kiện mở rộng mặt bàn, tự chống, để lắp đặt trong tủ, Mã số 505.73.945
15.500.000 ₫
Phụ kiện bàn kéo và xếp, Với chân bàn có thể xếp lại, Mã số 642.19.929
Phụ kiện bàn kéo và xếp, Với chân bàn có thể xếp lại, Mã số 642.19.929
40.595.370 ₫
Bas đế, cho hệ thống chân đế Häfele AXILO® 78, Mã số 637.38.287
Bas đế, cho hệ thống chân đế Häfele AXILO® 78, Mã số 637.38.287
18.182 ₫
Thanh mở rộng, cho dụng cụ điều chỉnh Häfele AXILO® 78, Mã số 637.76.361
Thanh mở rộng, cho dụng cụ điều chỉnh Häfele AXILO® 78, Mã số 637.76.361
752.000 ₫
Kẹp ván chân đế, cho bộ điều chỉnh chiều cao chân đế Häfele AXILO™ 78, Mã số 637.47.322
Kẹp ván chân đế, cho bộ điều chỉnh chiều cao chân đế Häfele AXILO™ 78, Mã số 637.47.322
5.000 ₫
Bas kẹp, cho bộ điều chỉnh chiều cao chân đế Häfele AXILO™ 78, Mã số 637.47.321
Bas kẹp, cho bộ điều chỉnh chiều cao chân đế Häfele AXILO™ 78, Mã số 637.47.321
4.000 ₫
Phụ kiện chia hộc tủ, Bộ khay chia ngăn kéo bằng inox, Mã số 552.52.893
Phụ kiện chia hộc tủ, Bộ khay chia ngăn kéo bằng inox, Mã số 552.52.893
895.000 ₫
Phụ kiện chia hộc tủ, Bộ khay chia ngăn kéo bằng inox, Mã số 552.52.891
Phụ kiện chia hộc tủ, Bộ khay chia ngăn kéo bằng inox, Mã số 552.52.891
871.000 ₫
Phụ kiện chia hộc tủ, Bộ khay chia ngăn kéo bằng inox, Mã số 552.52.392
Phụ kiện chia hộc tủ, Bộ khay chia ngăn kéo bằng inox, Mã số 552.52.392
895.000 ₫
Phụ kiện chia hộc tủ, Bộ khay chia ngăn kéo bằng inox, Mã số 552.52.390
Phụ kiện chia hộc tủ, Bộ khay chia ngăn kéo bằng inox, Mã số 552.52.390
871.000 ₫
Thanh chia ngăn kéo, Hệ thống bộ chia nhôm, Mã số 552.52.807
Thanh chia ngăn kéo, Hệ thống bộ chia nhôm, Mã số 552.52.807
1.395.000 ₫
Thanh chia ngăn kéo, Hệ thống bộ chia nhôm, Mã số 552.52.804
Thanh chia ngăn kéo, Hệ thống bộ chia nhôm, Mã số 552.52.804
1.061.000 ₫
Thanh chia ngăn kéo, Hệ thống bộ chia nhôm, Mã số 552.52.803
Thanh chia ngăn kéo, Hệ thống bộ chia nhôm, Mã số 552.52.803
783.000 ₫
Thanh chia ngăn kéo, Hệ thống bộ chia nhôm, Mã số 552.52.307
Thanh chia ngăn kéo, Hệ thống bộ chia nhôm, Mã số 552.52.307
1.395.000 ₫
Thanh chia ngăn kéo, Hệ thống bộ chia nhôm, Mã số 552.52.304
Thanh chia ngăn kéo, Hệ thống bộ chia nhôm, Mã số 552.52.304
1.061.000 ₫
Thanh chia ngăn kéo, Hệ thống bộ chia nhôm, Mã số 552.52.303
Thanh chia ngăn kéo, Hệ thống bộ chia nhôm, Mã số 552.52.303
783.000 ₫
Tấm lót hộc tủ, Mã số 547.97.723
Tấm lót hộc tủ, Mã số 547.97.723
528.000 ₫
Tấm lót hộc tủ, Mã số 547.97.523
Tấm lót hộc tủ, Mã số 547.97.523
528.000 ₫
Tấm lót hộc tủ, SOLID, Mã số 547.92.713
Tấm lót hộc tủ, SOLID, Mã số 547.92.713
347.000 ₫
Tấm lót hộc tủ, SOLID, Mã số 547.92.413
Tấm lót hộc tủ, SOLID, Mã số 547.92.413
347.000 ₫
Khay chia phổ dụng, SEPARADO, Mã số 556.70.140
Khay chia phổ dụng, SEPARADO, Mã số 556.70.140
704.000 ₫
Khay chia phổ dụng, SEPARADO, Mã số 556.70.040
Khay chia phổ dụng, SEPARADO, Mã số 556.70.040
641.000 ₫
Thanh chia ngăn kéo, FINELINE MOSAIQ, Mã số 556.05.419
Thanh chia ngăn kéo, FINELINE MOSAIQ, Mã số 556.05.419
11.561.000 ₫
Thanh chia ngăn kéo, FINELINE MOSAIQ, Mã số 556.05.418
Thanh chia ngăn kéo, FINELINE MOSAIQ, Mã số 556.05.418
7.172.000 ₫
Thanh chia ngăn kéo, FINELINE MOSAIQ, Mã số 556.05.417
Thanh chia ngăn kéo, FINELINE MOSAIQ, Mã số 556.05.417
6.111.000 ₫
Thanh chia ngăn kéo, FINELINE MOSAIQ, Mã số 556.05.414
Thanh chia ngăn kéo, FINELINE MOSAIQ, Mã số 556.05.414
5.670.000 ₫
Đế bản lề, Metalla A 110° tiêu chuẩn cho bản lề đóng giảm chấn, Mã số 315.30.769
Đế bản lề, Metalla A 110° tiêu chuẩn cho bản lề đóng giảm chấn, Mã số 315.30.769
4.000 ₫
Đế bản lề, Metalla A 110° tiêu chuẩn cho bản lề đóng giảm chấn, Mã số 315.30.763
Đế bản lề, Metalla A 110° tiêu chuẩn cho bản lề đóng giảm chấn, Mã số 315.30.763
3.540 ₫
Bản lề âm 3D, Có cơ chế đóng giảm chấn, Mã số 342.79.702
Bản lề âm 3D, Có cơ chế đóng giảm chấn, Mã số 342.79.702
920.000 ₫
Bản lề âm 3D, Có cơ chế đóng giảm chấn, Mã số 342.79.701
Bản lề âm 3D, Có cơ chế đóng giảm chấn, Mã số 342.79.701
920.000 ₫
Bản lề âm 3D, Có cơ chế đóng giảm chấn, Mã số 342.79.302
Bản lề âm 3D, Có cơ chế đóng giảm chấn, Mã số 342.79.302
920.000 ₫
Bản lề âm 3D, Có cơ chế đóng giảm chấn, Mã số 342.79.301
Bản lề âm 3D, Có cơ chế đóng giảm chấn, Mã số 342.79.301
920.000 ₫
Bản lề đặc biệt, Bản lề âm, 30 kg, Mã số 342.79.783
Bản lề đặc biệt, Bản lề âm, 30 kg, Mã số 342.79.783
1.410.000 ₫
Bản lề đặc biệt, Bản lề âm, 30 kg, Mã số 342.79.782
Bản lề đặc biệt, Bản lề âm, 30 kg, Mã số 342.79.782
1.410.000 ₫
Bản lề đặc biệt, Bản lề âm, 30 kg, Mã số 342.79.781
Bản lề đặc biệt, Bản lề âm, 30 kg, Mã số 342.79.781
1.410.000 ₫
Bản lề đặc biệt, Bản lề âm, 30 kg, Mã số 342.79.780
Bản lề đặc biệt, Bản lề âm, 30 kg, Mã số 342.79.780
1.410.000 ₫
Bas liên kết góc, Khung bản lề âm để sử dụng với khung nhôm, Mã số 342.79.718
Bas liên kết góc, Khung bản lề âm để sử dụng với khung nhôm, Mã số 342.79.718
90.000 ₫
Bas liên kết góc, Khung bản lề âm để sử dụng với khung nhôm, Mã số 342.79.717
Bas liên kết góc, Khung bản lề âm để sử dụng với khung nhôm, Mã số 342.79.717
90.000 ₫
Phụ kiện liên kết góc, cho thanh nhôm Alusion S02 / H02, Mã số 342.79.785
Phụ kiện liên kết góc, cho thanh nhôm Alusion S02 / H02, Mã số 342.79.785
120.909 ₫
Phụ kiện liên kết góc, cho thanh nhôm Alusion S02 / H02, Mã số 342.79.784
Phụ kiện liên kết góc, cho thanh nhôm Alusion S02 / H02, Mã số 342.79.784
120.909 ₫
Khung kính nhôm, Thanh H02, 26 x 42,2 mm, để cố định kính với miếng đệm trong suốt, Mã số 563.58.943
Khung kính nhôm, Thanh H02, 26 x 42,2 mm, để cố định kính với miếng đệm trong suốt, Mã số 563.58.943
692.727 ₫
Khung kính nhôm, Thanh H02, 26 x 42,2 mm, để cố định kính với miếng đệm trong suốt, Mã số 563.58.343
Khung kính nhôm, Thanh H02, 26 x 42,2 mm, để cố định kính với miếng đệm trong suốt, Mã số 563.58.343
726.364 ₫
Khung kính nhôm, Thanh S02, 26 x 30,2 mm, 7.5 mm lộ ra, để cố định kính với miếng đệm trong suốt, Mã số 563.58.933
Khung kính nhôm, Thanh S02, 26 x 30,2 mm, 7.5 mm lộ ra, để cố định kính với miếng đệm trong suốt, Mã số 563.58.933
582.727 ₫
Khung kính nhôm, Thanh S02, 26 x 30,2 mm, 7.5 mm lộ ra, để cố định kính với miếng đệm trong suốt, Mã số 563.58.333
Khung kính nhôm, Thanh S02, 26 x 30,2 mm, 7.5 mm lộ ra, để cố định kính với miếng đệm trong suốt, Mã số 563.58.333
616.364 ₫
Liên kết góc, cho khung nhôm, Mã số 260.26.998
Liên kết góc, cho khung nhôm, Mã số 260.26.998
20.000 ₫
Liên kết góc, cho khung nhôm, Mã số 260.26.997
Liên kết góc, cho khung nhôm, Mã số 260.26.997
20.000 ₫
Nắp che, Free fold short, Mã số 372.38.036
Nắp che, Free fold short, Mã số 372.38.036
97.400 ₫
Nắp che, Free fold short, Mã số 372.38.021
Nắp che, Free fold short, Mã số 372.38.021
58.182 ₫
Nắp che, Free fold short, Mã số 372.38.020
Nắp che, Free fold short, Mã số 372.38.020
55.455 ₫
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.924
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.924
992.000 ₫
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.923
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.923
971.000 ₫
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.922
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.922
889.000 ₫
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.921
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.921
793.000 ₫
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.920
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.920
776.000 ₫
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.914
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.914
992.000 ₫
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.913
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.913
971.000 ₫
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.912
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.912
889.000 ₫
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.911
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.911
793.000 ₫
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.910
Phụ kiện tay nâng, Free Space 1.11, Mã số 493.05.910
776.000 ₫
Tay nâng giữ, Häfele Free flap H 1.5, chất liệu nhựa, bộ tay nâng đơn, Mã số 493.05.357
Tay nâng giữ, Häfele Free flap H 1.5, chất liệu nhựa, bộ tay nâng đơn, Mã số 493.05.357
335.455 ₫
Tay nâng giữ, Häfele Free flap H 1.5, chất liệu nhựa, bộ tay nâng đơn, Mã số 493.05.356
Tay nâng giữ, Häfele Free flap H 1.5, chất liệu nhựa, bộ tay nâng đơn, Mã số 493.05.356
335.455 ₫
Tay nâng giữ, Häfele Free flap H 1.5, chất liệu nhựa, bộ tay nâng đơn, Mã số 493.05.355
Tay nâng giữ, Häfele Free flap H 1.5, chất liệu nhựa, bộ tay nâng đơn, Mã số 493.05.355
319.091 ₫
Tay nâng giữ, Häfele Free flap H 1.5, chất liệu nhựa, bộ tay nâng đơn, Mã số 493.05.354
Tay nâng giữ, Häfele Free flap H 1.5, chất liệu nhựa, bộ tay nâng đơn, Mã số 493.05.354
319.091 ₫
Tay nâng giữ, Häfele Free flap H 1.5, chất liệu nhựa, bộ tay nâng đơn, Mã số 493.05.353
Tay nâng giữ, Häfele Free flap H 1.5, chất liệu nhựa, bộ tay nâng đơn, Mã số 493.05.353
313.889 ₫
Tay nâng giữ, Häfele Free flap H 1.5, chất liệu nhựa, bộ tay nâng đơn, Mã số 493.05.352
Tay nâng giữ, Häfele Free flap H 1.5, chất liệu nhựa, bộ tay nâng đơn, Mã số 493.05.352
313.889 ₫
Tay nâng giữ, Häfele Free flap H 1.5, chất liệu nhựa, bộ tay nâng đơn, Mã số 493.05.351
Tay nâng giữ, Häfele Free flap H 1.5, chất liệu nhựa, bộ tay nâng đơn, Mã số 493.05.351
319.091 ₫
Vỏ adapter và tấm đế, K Push Tech, dành cho phiên bản trung bình chốt đẩy, Mã số 356.12.726
Vỏ adapter và tấm đế, K Push Tech, dành cho phiên bản trung bình chốt đẩy, Mã số 356.12.726
17.300 ₫
Vỏ adapter và tấm đế, K Push Tech, dành cho phiên bản trung bình chốt đẩy, Mã số 356.12.526
Vỏ adapter và tấm đế, K Push Tech, dành cho phiên bản trung bình chốt đẩy, Mã số 356.12.526
17.300 ₫
Vỏ adapter và tấm đế, K Push Tech, dành cho phiên bản trung bình chốt đẩy, Mã số 356.12.326
Vỏ adapter và tấm đế, K Push Tech, dành cho phiên bản trung bình chốt đẩy, Mã số 356.12.326
17.300 ₫
Đế bắt biến thế và đế nêm, K Push Tech, cho nêm nhấn phiên bản dài, Mã số 356.12.727
Đế bắt biến thế và đế nêm, K Push Tech, cho nêm nhấn phiên bản dài, Mã số 356.12.727
19.400 ₫
Đế bắt biến thế và đế nêm, K Push Tech, cho nêm nhấn phiên bản dài, Mã số 356.12.527
Đế bắt biến thế và đế nêm, K Push Tech, cho nêm nhấn phiên bản dài, Mã số 356.12.527
19.400 ₫
Đế bắt biến thế và đế nêm, K Push Tech, cho nêm nhấn phiên bản dài, Mã số 356.12.327
Đế bắt biến thế và đế nêm, K Push Tech, cho nêm nhấn phiên bản dài, Mã số 356.12.327
19.400 ₫
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản vừa, đầu nam châm, K Push Tech, Mã số 356.12.701
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản vừa, đầu nam châm, K Push Tech, Mã số 356.12.701
100.000 ₫
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản vừa, đầu nam châm, K Push Tech, Mã số 356.12.501
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản vừa, đầu nam châm, K Push Tech, Mã số 356.12.501
100.000 ₫
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản vừa, đầu nam châm, K Push Tech, Mã số 356.12.301
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản vừa, đầu nam châm, K Push Tech, Mã số 356.12.301
100.000 ₫
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản dài, có nam châm, K Push Tech, Mã số 356.12.705
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản dài, có nam châm, K Push Tech, Mã số 356.12.705
129.000 ₫
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản dài, có nam châm, K Push Tech, Mã số 356.12.505
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản dài, có nam châm, K Push Tech, Mã số 356.12.505
129.000 ₫
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản dài, có nam châm, K Push Tech, Mã số 356.12.305
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản dài, có nam châm, K Push Tech, Mã số 356.12.305
129.000 ₫
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản dài, đầu cao su, K Push Tech, Mã số 356.12.717
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản dài, đầu cao su, K Push Tech, Mã số 356.12.717
118.000 ₫
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản dài, đầu cao su, K Push Tech, Mã số 356.12.517
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản dài, đầu cao su, K Push Tech, Mã số 356.12.517
118.000 ₫
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản dài, đầu cao su, K Push Tech, Mã số 356.12.317
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản dài, đầu cao su, K Push Tech, Mã số 356.12.317
118.000 ₫
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản vừa, đầu cao su, K Push Tech, Mã số 356.12.713
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản vừa, đầu cao su, K Push Tech, Mã số 356.12.713
95.370 ₫
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản vừa, đầu cao su, K Push Tech, Mã số 356.12.513
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản vừa, đầu cao su, K Push Tech, Mã số 356.12.513
95.370 ₫
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản vừa, đầu cao su, K Push Tech, Mã số 356.12.313
Nêm nhấn, Lắp âm hoặc lắp nổi, phiên bản vừa, đầu cao su, K Push Tech, Mã số 356.12.313
95.370 ₫
Nắp che, Cho E-Drive, để phù hợp với Free Fold E, Mã số 372.38.046
Nắp che, Cho E-Drive, để phù hợp với Free Fold E, Mã số 372.38.046
330.000 ₫
Nắp che, Cho E-Drive, để phù hợp với Free Fold E, Mã số 372.38.041
Nắp che, Cho E-Drive, để phù hợp với Free Fold E, Mã số 372.38.041
330.000 ₫
Bas đỡ kệ, Cho gỗ hoặc kính, lắp ấn vào lỗ khoan Ø 5 mm, Mã số 283.63.715
Bas đỡ kệ, Cho gỗ hoặc kính, lắp ấn vào lỗ khoan Ø 5 mm, Mã số 283.63.715
636 ₫
Bas đỡ kệ, Cho gỗ hoặc kính, lắp ấn vào lỗ khoan Ø 5 mm, Mã số 283.63.117
Bas đỡ kệ, Cho gỗ hoặc kính, lắp ấn vào lỗ khoan Ø 5 mm, Mã số 283.63.117
700 ₫
Bas đỡ kệ, Với đế bắt vít, Mã số 283.33.931
Bas đỡ kệ, Với đế bắt vít, Mã số 283.33.931
45.000 ₫
Bas đỡ kệ, Với đế bắt vít, Mã số 283.33.930
Bas đỡ kệ, Với đế bắt vít, Mã số 283.33.930
39.091 ₫
Nắp che, Cho Häfele Minifix® 15 không có vành, từ gỗ dày 15 mm, Mã số 262.24.751
Nắp che, Cho Häfele Minifix® 15 không có vành, từ gỗ dày 15 mm, Mã số 262.24.751
209 ₫
Nắp che, Cho Häfele Minifix® 15 không có vành, từ gỗ dày 15 mm, Mã số 262.24.359
Nắp che, Cho Häfele Minifix® 15 không có vành, từ gỗ dày 15 mm, Mã số 262.24.359
227 ₫
Nắp che, Cho Häfele Minifix® 15 không có vành, từ gỗ dày 15 mm, Mã số 262.24.055
Nắp che, Cho Häfele Minifix® 15 không có vành, từ gỗ dày 15 mm, Mã số 262.24.055
209 ₫
Ốc liên kết, Ixconnect Minifix 15, Mã số 262.26.535
Ốc liên kết, Ixconnect Minifix 15, Mã số 262.26.535
3.500 ₫
Ốc liên kết, Ixconnect Minifix 15, Mã số 262.26.534
Ốc liên kết, Ixconnect Minifix 15, Mã số 262.26.534
2.191 ₫
Ốc liên kết, Minifix® 15, Hợp kim kẽm, Không có vành, Mã số 262.26.533
Ốc liên kết, Minifix® 15, Hợp kim kẽm, Không có vành, Mã số 262.26.533
1.636 ₫
Ốc liên kết, Ixconnect Minifix 15, Mã số 262.26.532
Ốc liên kết, Ixconnect Minifix 15, Mã số 262.26.532
1.909 ₫
Vỏ nối, Ixconnect Minifix 15, Mã số 262.26.133
Vỏ nối, Ixconnect Minifix 15, Mã số 262.26.133
1.464 ₫
Bas kết nối một mảnh, Häfele Confirmat, đầu chìm, cho lỗ khoan Ø 5 mm, SW4, Mã số 264.43.190
Bas kết nối một mảnh, Häfele Confirmat, đầu chìm, cho lỗ khoan Ø 5 mm, SW4, Mã số 264.43.190
800 ₫
Bas kết nối một mảnh, Häfele Confirmat, đầu chìm, cho lỗ khoan Ø 5 mm, SW4, Mã số 264.43.091
Bas kết nối một mảnh, Häfele Confirmat, đầu chìm, cho lỗ khoan Ø 5 mm, SW4, Mã số 264.43.091
900 ₫
Bas đỡ kệ, Cho kệ gỗ, lắp ấn vào lỗ khoan Ø 5 mm, Mã số 282.43.905
Bas đỡ kệ, Cho kệ gỗ, lắp ấn vào lỗ khoan Ø 5 mm, Mã số 282.43.905
327 ₫
Bas đỡ kệ, Cho kệ gỗ, lắp ấn vào lỗ khoan Ø 5 mm, Mã số 282.24.720
Bas đỡ kệ, Cho kệ gỗ, lắp ấn vào lỗ khoan Ø 5 mm, Mã số 282.24.720
2.636 ₫
Ốc liên kết, M100, cho lỗ khoan Ø 5 mm, đầu bulông Ø 6,5 mm, Mã số 262.28.615
Ốc liên kết, M100, cho lỗ khoan Ø 5 mm, đầu bulông Ø 6,5 mm, Mã số 262.28.615
655 ₫
Chốt đôi, Häfele hệ thống Minifix®, với vòng đệm, cho lỗ chốt 8 mm, Mã số 262.27.805
Chốt đôi, Häfele hệ thống Minifix®, với vòng đệm, cho lỗ chốt 8 mm, Mã số 262.27.805
5.909 ₫
Chìa cái, Dùng cho lõi khóa Symo Universal, Mã số 210.11.003
Chìa cái, Dùng cho lõi khóa Symo Universal, Mã số 210.11.003
57.273 ₫
Chìa cái, Dùng cho lõi khóa Symo Universal, Mã số 210.11.002
Chìa cái, Dùng cho lõi khóa Symo Universal, Mã số 210.11.002
57.273 ₫
Chìa cái, Dùng cho lõi khóa Symo Universal, Mã số 210.11.001
Chìa cái, Dùng cho lõi khóa Symo Universal, Mã số 210.11.001
57.273 ₫
Hệ thống khóa Häfele Symo có lõi chìa rời, Vỏ khóa, Mã số 232.26.681
Hệ thống khóa Häfele Symo có lõi chìa rời, Vỏ khóa, Mã số 232.26.681
53.636 ₫
Hệ thống khóa Häfele Symo có lõi chìa rời, Vỏ khóa, Mã số 232.26.651
Hệ thống khóa Häfele Symo có lõi chìa rời, Vỏ khóa, Mã số 232.26.651
49.091 ₫
Hệ thống khóa Häfele Symo có lõi chìa rời, Vỏ khóa, Mã số 232.26.621
Hệ thống khóa Häfele Symo có lõi chìa rời, Vỏ khóa, Mã số 232.26.621
45.455 ₫
Lõi chìa rời thông dụng, Symo, hệ thống khóa kho, Mã số 210.41.612
Lõi chìa rời thông dụng, Symo, hệ thống khóa kho, Mã số 210.41.612
50.400 ₫
Lõi chìa rời thông dụng, Symo, hệ thống khóa kho, Mã số 210.41.611
Lõi chìa rời thông dụng, Symo, hệ thống khóa kho, Mã số 210.41.611
50.400 ₫
Két sắt mini, Hộp an toàn phía trước mở SB-600, bàn phím cơ, Mã số 836.29.500
Két sắt mini, Hộp an toàn phía trước mở SB-600, bàn phím cơ, Mã số 836.29.500
3.200.000 ₫
Két sắt mini, Két sắt âm tủ SB-800, bàn phím cảm ứng, Mã số 836.28.550
Két sắt mini, Két sắt âm tủ SB-800, bàn phím cảm ứng, Mã số 836.28.550
6.200.000 ₫
Két sắt mini, Két sắt cửa trước SB-700 - Bàn phím cảm ứng - 2 chế độ, Mã số 836.28.380
Két sắt mini, Két sắt cửa trước SB-700 - Bàn phím cảm ứng - 2 chế độ, Mã số 836.28.380
5.000.000 ₫
Khóa mỏ quạ, cho cửa 2 cánh, chất liệu: đồng, Mã số 245.74.010
Khóa mỏ quạ, cho cửa 2 cánh, chất liệu: đồng, Mã số 245.74.010
35.455 ₫
Bộ khóa trung tâm, Symo, với then khóa, Mã số 234.99.984
Bộ khóa trung tâm, Symo, với then khóa, Mã số 234.99.984
56.200 ₫
Thẻ cấu hình, dùng cho khóa điện tử/khóa camlock FL 210, Mã số 917.64.010
Thẻ cấu hình, dùng cho khóa điện tử/khóa camlock FL 210, Mã số 917.64.010
60.000 ₫
Bas kẹp, dùng cho khóa camlock cửa kính Symo, Mã số 233.40.712
Bas kẹp, dùng cho khóa camlock cửa kính Symo, Mã số 233.40.712
100.000 ₫
Chìa công cụ, Cho lõi khóa Symo Universal, hệ thống khóa kho, Mã số 210.11.090
Chìa công cụ, Cho lõi khóa Symo Universal, hệ thống khóa kho, Mã số 210.11.090
98.182 ₫
Khoá vuông, Bộ khóa tủ DIY, Mã số 482.01.110
Khoá vuông, Bộ khóa tủ DIY, Mã số 482.01.110
91.400 ₫
Khoá push, Bộ khóa DIY, Mã số 482.01.112
Khoá push, Bộ khóa DIY, Mã số 482.01.112
88.273 ₫
 Trang chủ
 Danh mục
 Cửa hàng
 Gọi ngay
 Khuyến mãi