logo
 0
logo
 
  Trang chủ Giải pháp phụ kiện cho bếp và không gian sinh hoạt Ray & phụ kiện cho hộc tủ Ray trượt hộc tủ

Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.081

 
  • Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.081 Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.081
  • Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.081 Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.081
  • Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.081 Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.081
  Mã SP: 494.02.081
  Thương hiệu:
  Bảo hành:
  Tình trạng: Còn hàng
Giá bán
161.818 đ
Tình trạng:
Hàng có sẵn
Thông tin vắn tắt
  •  
  •  Chiều dài: 300 mm, Chịu tải 30 kg, Lớp hoàn thiện mạ kẽm
Đang xử lý...
5 hệ thống showroom
Sản phẩm cùng mức giá
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.701
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.701
29.091 ₫
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.702
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.702
35.455 ₫
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.703
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.703
38.182 ₫
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.704
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.704
45.000 ₫
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.705
Ray bánh xe, Häfele Matrix Runner R S15, mở 3/4, khả năng chịu tải lên đến 15 kg, thép, gắn bề mặt, Mã số 431.16.705
48.000 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.450
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.450
79.091 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.460
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.460
79.091 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.141
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.141
82.727 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.451
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.451
95.455 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.461
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.461
95.455 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.142
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.142
97.273 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.452
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.452
105.455 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.462
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.462
105.455 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.143
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.143
109.091 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.453
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.453
116.364 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.463
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.463
116.364 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.144
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.144
121.818 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.454
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.454
126.364 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.464
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.464
126.364 ₫
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.145
Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.145
130.909 ₫
Sản phẩm cùng loại
Khung kéo ra đóng giảm chấn lắp chìm, Mở rộng đơn, tải trọng 30 kg, Mã số 433.06.465
Khung kéo ra đóng giảm chấn lắp chìm, Mở rộng đơn, tải trọng 30 kg, Mã số 433.06.465
250.000 ₫
Ray âm, EPC Pro, Mở toàn phần, tải trọng 30 kg, Thép, tại ngăn kéo, gắn đế, Mã số 433.32.065
Ray âm, EPC Pro, Mở toàn phần, tải trọng 30 kg, Thép, tại ngăn kéo, gắn đế, Mã số 433.32.065
439.000 ₫
Ray âm, EPC Evo, mở toàn phần với khóa 3D, đẩy để mở, khả năng chịu tải 30 kg, thép, Mã số 433.32.172
Ray âm, EPC Evo, mở toàn phần với khóa 3D, đẩy để mở, khả năng chịu tải 30 kg, thép, Mã số 433.32.172
310.000 ₫
Ray âm, EPC Pro, Mở toàn phần, tải trọng 30 kg, Thép, tại ngăn kéo, gắn đế, Mã số 433.32.055
Ray âm, EPC Pro, Mở toàn phần, tải trọng 30 kg, Thép, tại ngăn kéo, gắn đế, Mã số 433.32.055
431.000 ₫

20.000 chu kỳ chức năng, theo DIN EN 15338 Cấp 1

Vật liệu

Thép

Ổ bi

Vòng đệm bi

Chiều cao

45 mm

Kích thước (Rộng x Cao)

45 mm

Lắp đặt

Lắp mặt bên
Lắp vào panen bên: Vít vào loạt lỗ khoan 32 mm
Lắp vào ngăn kéo: Lắp vít, lắp đặt bên

Trọn bộ gồm

1 cặp ray trượt
Vít gỗ 2 cánh
Vít Euro 6 cánh

Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.081

Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.081

161.818 đ

Đang xử lý...
Đánh giá sản phẩm: Vòng ổ bi, Hafele, thép, lắp mặt bên, Mã số 494.02.081
 
 
 
 
 
 Trang chủ
 Danh mục
 Cửa hàng
 Gọi ngay
 Khuyến mãi