logo
 0
logo
 

Showroom Hafele/ Phụ Kiện Hafele/ Phụ Kiện Bếp Hafele

Kết thúc sau:
Lò nướng âm tủ, 60 cm, 65 lít, Series 200, Mã số 538.61.441
Lò nướng âm tủ, 60 cm, 65 lít, Series 200, Mã số 538.61.441
11.990.000 ₫
Lò nướng âm tủ, 60 cm, 70 lít, Series 400, Mã số 538.61.451
Lò nướng âm tủ, 60 cm, 70 lít, Series 400, Mã số 538.61.451
11.490.000 ₫
Lò nướng âm tủ, 60 cm, 65 lít, Series 200, Mã số 538.61.431
Lò nướng âm tủ, 60 cm, 65 lít, Series 200, Mã số 538.61.431
8.990.000 ₫
Lò nướng âm tủ, 60 cm, 70 lít, Series 400, Mã số 538.61.442
Lò nướng âm tủ, 60 cm, 70 lít, Series 400, Mã số 538.61.442
12.690.000 ₫
Bếp, Bếp từ đôi âm domino, điều khiển cảm ứng, Mã số 536.61.930
Bếp, Bếp từ đôi âm domino, điều khiển cảm ứng, Mã số 536.61.930
6.355.455 ₫
Lò nướng, âm tủ, điều khiển bằng núm vặn, Mã số 535.62.571
Lò nướng, âm tủ, điều khiển bằng núm vặn, Mã số 535.62.571
12.590.000 ₫
Lò nướng, Âm tủ, 60cm, 72 lít, Series 800, Mã số 538.01.421
Lò nướng, Âm tủ, 60cm, 72 lít, Series 800, Mã số 538.01.421
19.990.000 ₫
Bếp từ, 3 vùng nấu từ, điều khiển cảm ứng trượt, Mã số 538.01.681
Bếp từ, 3 vùng nấu từ, điều khiển cảm ứng trượt, Mã số 538.01.681
8.662.727 ₫
Bếp từ, Bếp từ đơn, điều khiển cảm ứng, Mã số 536.61.760
Bếp từ, Bếp từ đơn, điều khiển cảm ứng, Mã số 536.61.760
3.990.000 ₫
Bếp từ, 3 vùng nấu từ, điều khiển cảm ứng trượt, 590 mm, Mã số 536.61.801
Bếp từ, 3 vùng nấu từ, điều khiển cảm ứng trượt, 590 mm, Mã số 536.61.801
24.081.818 ₫
Máy rửa chén độc lập, Có thể chứa 15 bộ đồ ăn, 60 cm, Mã số 538.21.200
Máy rửa chén độc lập, Có thể chứa 15 bộ đồ ăn, 60 cm, Mã số 538.21.200
17.690.000 ₫
Máy rửa chén độc lập, Có thể chứa 15 bộ đồ ăn, 60 cm, Mã số 533.23.200
Máy rửa chén độc lập, Có thể chứa 15 bộ đồ ăn, 60 cm, Mã số 533.23.200
22.890.000 ₫
Máy rửa chén, Lắp âm hoàn toàn, có thể chứa 14 bộ đồ ăn của EU, 60 cm, Mã số 538.21.330
Máy rửa chén, Lắp âm hoàn toàn, có thể chứa 14 bộ đồ ăn của EU, 60 cm, Mã số 538.21.330
19.990.000 ₫
Máy rửa bát lắp âm, Smeg, có thể chứa 13 bộ đồ ăn, 60 cm, Mã số 536.24.621
Máy rửa bát lắp âm, Smeg, có thể chứa 13 bộ đồ ăn, 60 cm, Mã số 536.24.621
47.990.000 ₫
Máy rửa chén, Độc lập, có thể chứa 14 bộ đồ ăn của EU, 60 cm, Mã số 538.21.310
Máy rửa chén, Độc lập, có thể chứa 14 bộ đồ ăn của EU, 60 cm, Mã số 538.21.310
18.990.000 ₫
Máy rửa chén, Lắp âm một nửa, có thể chứa 15 bộ đồ ăn của EU, 60 cm, Mã số 538.21.320
Máy rửa chén, Lắp âm một nửa, có thể chứa 15 bộ đồ ăn của EU, 60 cm, Mã số 538.21.320
18.990.000 ₫
Máy rửa chén độc lập, 12 bộ đồ ăn Châu Âu, 60 cm, Mã số 535.29.590
Máy rửa chén độc lập, 12 bộ đồ ăn Châu Âu, 60 cm, Mã số 535.29.590
13.590.909 ₫
Máy rửa chén, Lắp âm hoàn toàn, có thể chứa 15 bộ đồ ăn của EU, 60 cm, Mã số 533.23.320
Máy rửa chén, Lắp âm hoàn toàn, có thể chứa 15 bộ đồ ăn của EU, 60 cm, Mã số 533.23.320
22.890.000 ₫
Máy rửa chén để bàn, 6 bộ đồ ăn Châu Âu, 50 cm, Mã số 538.21.190
Máy rửa chén để bàn, 6 bộ đồ ăn Châu Âu, 50 cm, Mã số 538.21.190
9.990.000 ₫
Máy rửa chén độc lập, 15 bộ chén đĩa Châu Âu, 60 cm, Mã số 533.23.310
Máy rửa chén độc lập, 15 bộ chén đĩa Châu Âu, 60 cm, Mã số 533.23.310
26.190.000 ₫
Máy hút mùi âm tủ, Thép không gỉ, điều khiển cảm ứng nhẹ điện tử, 90 cm, Mã số 539.81.075
Máy hút mùi âm tủ, Thép không gỉ, điều khiển cảm ứng nhẹ điện tử, 90 cm, Mã số 539.81.075
8.390.000 ₫
Máy hút mùi âm tủ, Thép không gỉ, điều khiển cảm ứng nhẹ điện tử, 90 cm, Mã số 539.81.073
Máy hút mùi âm tủ, Thép không gỉ, điều khiển cảm ứng nhẹ điện tử, 90 cm, Mã số 539.81.073
7.290.000 ₫
Máy hút mùi âm tủ, tấm inox, Mã số 539.81.085
Máy hút mùi âm tủ, tấm inox, Mã số 539.81.085
6.790.000 ₫
Máy hút mùi âm tủ, Thép không gỉ, điều khiển cảm ứng nhẹ điện tử, 60 cm, Mã số 539.81.083
Máy hút mùi âm tủ, Thép không gỉ, điều khiển cảm ứng nhẹ điện tử, 60 cm, Mã số 539.81.083
5.790.000 ₫
Máy hút mùi âm tủ, Smeg, điều khiển bằng nút nhấn, Mã số 536.84.822
Máy hút mùi âm tủ, Smeg, điều khiển bằng nút nhấn, Mã số 536.84.822
8.172.727 ₫
Máy hút mùi âm tủ, Smeg, điều khiển bằng nút nhấn, Mã số 536.84.832
Máy hút mùi âm tủ, Smeg, điều khiển bằng nút nhấn, Mã số 536.84.832
8.390.000 ₫
Máy hút mùi âm tủ, Mã số 538.86.095
Máy hút mùi âm tủ, Mã số 538.86.095
3.690.909 ₫
Máy hút mùi âm tủ, Inox, Mã số 533.89.041
Máy hút mùi âm tủ, Inox, Mã số 533.89.041
5.190.000 ₫

Phụ Kiện Lưu Trữ Nhà Bếp

Phụ kiện tủ cao, Kara Vario, Mã số 595.82.805
Phụ kiện tủ cao, Kara Vario, Mã số 595.82.805
22.837.273 ₫
Phụ kiện tủ cao, Kara Vario, Mã số 595.82.815
Phụ kiện tủ cao, Kara Vario, Mã số 595.82.815
24.885.455 ₫
Phụ kiện tủ cao, Kara swing, Mã số 548.65.862
Phụ kiện tủ cao, Kara swing, Mã số 548.65.862
13.408.182 ₫
Phụ kiện tủ cao, Kara swing, Mã số 548.65.842
Phụ kiện tủ cao, Kara swing, Mã số 548.65.842
11.530.909 ₫
Phụ kiện tủ góc, Olla Move, Mã số 541.01.804
Phụ kiện tủ góc, Olla Move, Mã số 541.01.804
8.137.273 ₫
Phụ kiện tủ góc, Olla Move, Mã số 541.01.814
Phụ kiện tủ góc, Olla Move, Mã số 541.01.814
8.137.273 ₫
Phụ kiện tủ treo, Oria, Mã số 504.76.818
Phụ kiện tủ treo, Oria, Mã số 504.76.818
9.323.636 ₫
Phụ kiện tủ treo, Oria, Mã số 504.76.817
Phụ kiện tủ treo, Oria, Mã số 504.76.817
9.082.727 ₫
Phụ kiện tủ treo, Oria, Mã số 504.76.815
Phụ kiện tủ treo, Oria, Mã số 504.76.815
8.925.455 ₫
Phụ kiện tủ treo, Oria, Mã số 504.76.814
Phụ kiện tủ treo, Oria, Mã số 504.76.814
8.799.091 ₫
Thanh nâng cấp, Mã số 552.49.386
Thanh nâng cấp, Mã số 552.49.386
110.000 ₫
Mâm xoay góc một phần hai, Bộ rổ góc xoay 180° - Mezzo, Mã số 548.37.001
Mâm xoay góc một phần hai, Bộ rổ góc xoay 180° - Mezzo, Mã số 548.37.001
2.006.364 ₫
Thùng đựng gạo dạng kéo - Spinto , Tải trọng 30 kg, Mã số 549.32.758
Thùng đựng gạo dạng kéo - Spinto , Tải trọng 30 kg, Mã số 549.32.758
2.756.364 ₫
Mâm xoay góc ba phần tư, Bộ rổ xoay góc xoay 270° - Mezzo, Mã số 548.37.011
Mâm xoay góc ba phần tư, Bộ rổ xoay góc xoay 270° - Mezzo, Mã số 548.37.011
2.079.091 ₫
Bas gắn tường, Đôi, cho Móc treo tủ Libra, WP2, Mã số 290.41.991
Bas gắn tường, Đôi, cho Móc treo tủ Libra, WP2, Mã số 290.41.991
28.400 ₫
Bas gắn tường, Đôi, cho Móc treo tủ Libra, WP1, Mã số 290.41.990
Bas gắn tường, Đôi, cho Móc treo tủ Libra, WP1, Mã số 290.41.990
20.000 ₫
Bas đỡ, thép, chiều dài 63 mm, Mã số 290.08.920
Bas đỡ, thép, chiều dài 63 mm, Mã số 290.08.920
6.273 ₫
Tấm bọc bàn ủi đồ thay thế, Ironfix, bàn ủi đồ, viền co dãn, Mã số 568.60.907
Tấm bọc bàn ủi đồ thay thế, Ironfix, bàn ủi đồ, viền co dãn, Mã số 568.60.907
348.000 ₫
Bàn ủi đồ, lắp trong ngăn kéo, Mã số 568.60.764
Bàn ủi đồ, lắp trong ngăn kéo, Mã số 568.60.764
6.699.000 ₫
Thùng đựng gạo, Thùng gạo âm tủ Spinto, Mã số 549.32.744
Thùng đựng gạo, Thùng gạo âm tủ Spinto, Mã số 549.32.744
2.240.000 ₫
Phụ kiện Dispensa, YouBoxx, Mã số 546.76.396
Phụ kiện Dispensa, YouBoxx, Mã số 546.76.396
3.912.000 ₫
Thùng đựng gạo, Thùng đựng gạo âm tủ, Spinto, Mã số 549.32.743
Thùng đựng gạo, Thùng đựng gạo âm tủ, Spinto, Mã số 549.32.743
1.716.667 ₫
Tủ bếp dưới, Thanh treo khăn, Mã số 545.61.063
Tủ bếp dưới, Thanh treo khăn, Mã số 545.61.063
4.956.364 ₫
Tủ bếp dưới, Chất làm sạch Kesseböhmer, Mã số 545.48.911
Tủ bếp dưới, Chất làm sạch Kesseböhmer, Mã số 545.48.911
3.441.818 ₫
Máy rửa chén bán âm, Có thể chứa 15 bộ đồ ăn, 8 chương trình rửa, 60 cm, Mã số 533.23.120
Máy rửa chén bán âm, Có thể chứa 15 bộ đồ ăn, 8 chương trình rửa, 60 cm, Mã số 533.23.120
21.990.000 ₫
Bas đỡ, thép, chiều dài 60 mm, Mã số 290.08.900
Bas đỡ, thép, chiều dài 60 mm, Mã số 290.08.900
10.909 ₫
Bas treo tủ, Gắn vít, Libra H1, Mã số 290.41.900
Bas treo tủ, Gắn vít, Libra H1, Mã số 290.41.900
43.100 ₫
Bộ dụng cụ nấu ăn, với nồi tay cầm/ chảo chiên, Mã số 531.08.040
Bộ dụng cụ nấu ăn, với nồi tay cầm/ chảo chiên, Mã số 531.08.040
3.627.273 ₫
Phụ kiện treo tủ, tủ treo tường, khả năng chịu tải 150 kg/cặp, bắt vít, Mã số 290.00.740
Phụ kiện treo tủ, tủ treo tường, khả năng chịu tải 150 kg/cặp, bắt vít, Mã số 290.00.740
28.182 ₫
Phụ kiện mở rộng mặt bàn, thép, 30 kg, không bao gồm mặt bàn, Mã số 505.70.200
Phụ kiện mở rộng mặt bàn, thép, 30 kg, không bao gồm mặt bàn, Mã số 505.70.200
8.332.727 ₫

Thiết Bị Gia Dụng

Lò nướng âm tủ, 60 cm, 65 lít, Series 200, Mã số 538.61.441
Lò nướng âm tủ, 60 cm, 65 lít, Series 200, Mã số 538.61.441
11.990.000 ₫
Lò nướng âm tủ, 60 cm, 65 lít, Series 200, Mã số 538.61.431
Lò nướng âm tủ, 60 cm, 65 lít, Series 200, Mã số 538.61.431
8.990.000 ₫
Lò nướng âm tủ, 60 cm, 70 lít, Series 400, Mã số 538.61.451
Lò nướng âm tủ, 60 cm, 70 lít, Series 400, Mã số 538.61.451
11.490.000 ₫
Lò nướng âm tủ, 60 cm, 70 lít, Series 400, Mã số 538.61.442
Lò nướng âm tủ, 60 cm, 70 lít, Series 400, Mã số 538.61.442
12.690.000 ₫
Lò nướng, Âm tủ, 60cm, 72 lít, Series 800, Mã số 538.01.421
Lò nướng, Âm tủ, 60cm, 72 lít, Series 800, Mã số 538.01.421
19.990.000 ₫
Bếp từ, 3 vùng nấu từ, điều khiển cảm ứng trượt, Mã số 538.01.681
Bếp từ, 3 vùng nấu từ, điều khiển cảm ứng trượt, Mã số 538.01.681
8.662.727 ₫
Bếp, Bếp từ đôi âm domino, điều khiển cảm ứng, Mã số 536.61.930
Bếp, Bếp từ đôi âm domino, điều khiển cảm ứng, Mã số 536.61.930
6.355.455 ₫
Lò nướng, âm tủ, điều khiển bằng núm vặn, Mã số 535.62.571
Lò nướng, âm tủ, điều khiển bằng núm vặn, Mã số 535.62.571
12.590.000 ₫
Bếp từ, 3 vùng nấu từ, điều khiển cảm ứng trượt, 590 mm, Mã số 536.61.801
Bếp từ, 3 vùng nấu từ, điều khiển cảm ứng trượt, 590 mm, Mã số 536.61.801
24.081.818 ₫
Bếp điện, 3 vùng nấu tỏa nhiệt, điều khiển cảm ứng trượt, Mã số 536.01.741
Bếp điện, 3 vùng nấu tỏa nhiệt, điều khiển cảm ứng trượt, Mã số 536.01.741
12.490.909 ₫
Bếp từ, Bếp từ đơn, điều khiển cảm ứng, Mã số 536.61.760
Bếp từ, Bếp từ đơn, điều khiển cảm ứng, Mã số 536.61.760
3.990.000 ₫
Bếp từ, 2 vùng nấu từ, điều khiển cảm ứng trượt, 75 cm, Mã số 536.61.827
Bếp từ, 2 vùng nấu từ, điều khiển cảm ứng trượt, 75 cm, Mã số 536.61.827
19.172.727 ₫
Bếp từ, 3 vùng nấu từ, điều khiển cảm ứng trượt, Mã số 536.61.831
Bếp từ, 3 vùng nấu từ, điều khiển cảm ứng trượt, Mã số 536.61.831
18.900.000 ₫
Bếp từ, 3 vùng nấu, điều khiển trượt, 59 cm, Mã số 536.61.791
Bếp từ, 3 vùng nấu, điều khiển trượt, 59 cm, Mã số 536.61.791
20.900.000 ₫
Bếp từ, Domino, 2 vùng nấu, điều khiển trượt, 30 cm, Mã số 536.61.770
Bếp từ, Domino, 2 vùng nấu, điều khiển trượt, 30 cm, Mã số 536.61.770
13.627.273 ₫
Bếp từ, 2 vùng nấu từ, điều khiển cảm ứng trượt, Mã số 536.61.787
Bếp từ, 2 vùng nấu từ, điều khiển cảm ứng trượt, Mã số 536.61.787
21.354.545 ₫
Bếp gas, 3 vùng nấu, 78cm, Mã số 538.66.477
Bếp gas, 3 vùng nấu, 78cm, Mã số 538.66.477
7.263.636 ₫
Lò vi sóng nhỏ gọn, Âm tủ, 60 cm, 50 lít, Series 800, Mã số 538.01.431
Lò vi sóng nhỏ gọn, Âm tủ, 60 cm, 50 lít, Series 800, Mã số 538.01.431
25.690.909 ₫
Bếp gas, 2 vùng nấu, 78cm, Mã số 538.66.507
Bếp gas, 2 vùng nấu, 78cm, Mã số 538.66.507
6.081.818 ₫
Lò vi sóng, không có giá đỡ, Điều khiển bằng núm và nút bấm, 23 lít, Mã số 538.31.270
Lò vi sóng, không có giá đỡ, Điều khiển bằng núm và nút bấm, 23 lít, Mã số 538.31.270
4.190.000 ₫
Lò nướng âm tủ, Lò nướng kết hợp hấp, điều khiển cảm ứng, 60 cm, 72 lít, Series 800, Mã số 538.61.461
Lò nướng âm tủ, Lò nướng kết hợp hấp, điều khiển cảm ứng, 60 cm, 72 lít, Series 800, Mã số 538.61.461
26.990.000 ₫
Lò nướng âm tủ, Điều khiển cảm ứng, 60 cm, 70 lít, Series 600, Mã số 538.01.441
Lò nướng âm tủ, Điều khiển cảm ứng, 60 cm, 70 lít, Series 600, Mã số 538.01.441
18.990.000 ₫
Lò đơn, Điều khiển nhiệt điện tử, 60 cm, Smeg Linea, Mã số 536.64.982
Lò đơn, Điều khiển nhiệt điện tử, 60 cm, Smeg Linea, Mã số 536.64.982
52.490.000 ₫
Lò đơn, Lò nướng đối lưu, 60 cm, Smeg Classica, Mã số 536.64.753
Lò đơn, Lò nướng đối lưu, 60 cm, Smeg Classica, Mã số 536.64.753
32.490.000 ₫
Lò vi sóng, Điều khiển cảm ứng, màn hình TFT, 20 lít, Smeg Linea, Mã số 536.64.961
Lò vi sóng, Điều khiển cảm ứng, màn hình TFT, 20 lít, Smeg Linea, Mã số 536.64.961
29.390.000 ₫
Bếp từ, Universal, 60 cm, Smeg, Mã số 536.64.091
Bếp từ, Universal, 60 cm, Smeg, Mã số 536.64.091
31.490.000 ₫
Bếp gốm thủy tinh, Có mặt kính vát cạnh, 600 mm, Smeg, Mã số 536.64.101
Bếp gốm thủy tinh, Có mặt kính vát cạnh, 600 mm, Smeg, Mã số 536.64.101
27.290.000 ₫
Bếp từ, Bếp từ đơn, điều khiển hỗn hợp - cảm ứng, nút nhấn và núm, 28 cm, Mã số 536.61.990
Bếp từ, Bếp từ đơn, điều khiển hỗn hợp - cảm ứng, nút nhấn và núm, 28 cm, Mã số 536.61.990
1.757.273 ₫
Bếp từ, Universal, MultiZone, Smeg, Mã số 536.64.081
Bếp từ, Universal, MultiZone, Smeg, Mã số 536.64.081
39.890.000 ₫
Bếp từ, Ceramic, 2 vùng nấu ceramic, Mã số 536.61.716
Bếp từ, Ceramic, 2 vùng nấu ceramic, Mã số 536.61.716
14.990.000 ₫

Tay Nắm Tủ Và Cửa Đi

Quả đấm, Hợp kim kẽm, Mã số 110.35.384
Quả đấm, Hợp kim kẽm, Mã số 110.35.384
24.000 ₫
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, inox, tròn, Mã số 155.01.232
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, inox, tròn, Mã số 155.01.232
80.909 ₫
Quả đấm, Hợp kim kẽm, Mã số 110.35.383
Quả đấm, Hợp kim kẽm, Mã số 110.35.383
24.000 ₫
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 106.62.006
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 106.62.006
243.000 ₫
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 106.62.905
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 106.62.905
146.000 ₫
Quả đấm, Hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, tròn, Mã số 110.35.671
Quả đấm, Hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, tròn, Mã số 110.35.671
43.000 ₫
Quả đấm, Hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, tròn, Mã số 110.35.771
Quả đấm, Hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, tròn, Mã số 110.35.771
43.000 ₫
Quả đấm, Hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, tròn, Mã số 110.35.271
Quả đấm, Hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, tròn, Mã số 110.35.271
43.000 ₫
Quả đấm, Hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, tròn, Mã số 110.35.371
Quả đấm, Hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, tròn, Mã số 110.35.371
43.000 ₫
Tay nắm tủ, tay nắm hợp kim kẽm có đế, thiết kế Häfele, Mã số 110.35.676
Tay nắm tủ, tay nắm hợp kim kẽm có đế, thiết kế Häfele, Mã số 110.35.676
275.000 ₫
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.627
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.627
160.000 ₫
Tay nắm tủ, tay nắm hợp kim kẽm có đế, thiết kế Häfele, Mã số 110.35.276
Tay nắm tủ, tay nắm hợp kim kẽm có đế, thiết kế Häfele, Mã số 110.35.276
275.000 ₫
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.327
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.327
160.000 ₫
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.328
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.328
160.000 ₫
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.227
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.227
160.000 ₫
Tay nắm tủ, tay nắm finger, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.217
Tay nắm tủ, tay nắm finger, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.217
231.000 ₫
Tay nắm tủ, tay nắm finger, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.616
Tay nắm tủ, tay nắm finger, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.616
196.000 ₫
Tay nắm tủ, tay nắm finger, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.617
Tay nắm tủ, tay nắm finger, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.617
231.000 ₫
Tay nắm tủ, tay nắm finger, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.216
Tay nắm tủ, tay nắm finger, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.216
196.000 ₫
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.666
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.666
160.000 ₫
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.667
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.667
183.000 ₫
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.267
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.267
183.000 ₫
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.665
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.665
133.000 ₫
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.265
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.265
133.000 ₫
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.266
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.266
160.000 ₫
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.707
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.707
146.000 ₫
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.306
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.306
125.000 ₫
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.307
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.307
146.000 ₫
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.706
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 110.34.706
125.000 ₫
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 106.69.676
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele, Mã số 106.69.676
266.364 ₫

Thiết Bị Phòng Tắm

Thoát sàn, 88 mm, Mã số 495.60.803
Thoát sàn, 88 mm, Mã số 495.60.803
272.727 ₫
Bồn tắm, Bồn tắm âm, vật liệu Acrylic, Mã số 588.55.603
Bồn tắm, Bồn tắm âm, vật liệu Acrylic, Mã số 588.55.603
8.081.818 ₫
Hộp đựng chất lỏng, Cảm biến, Mã số 580.37.051
Hộp đựng chất lỏng, Cảm biến, Mã số 580.37.051
1.627.273 ₫
Ống mềm, Thép không gỉ, 1500 mm, Mã số 495.60.110
Ống mềm, Thép không gỉ, 1500 mm, Mã số 495.60.110
300.000 ₫
Nút nhấn xả bồn tiểu nam, Mã số 588.79.980
Nút nhấn xả bồn tiểu nam, Mã số 588.79.980
1.445.455 ₫
Bồn cầu, Bồn cầu hai khối, vật liệu Sứ, COMPACT, Mã số 588.79.405
Bồn cầu, Bồn cầu hai khối, vật liệu Sứ, COMPACT, Mã số 588.79.405
6.225.455 ₫
Chỉ báo WC, có đĩa chỉ báo màu xanh lá cây / đỏ, Mã số 902.54.292
Chỉ báo WC, có đĩa chỉ báo màu xanh lá cây / đỏ, Mã số 902.54.292
280.000 ₫
Bồn cầu, Bồn cầu một khối, vật liệu Sứ, ICONIC, Mã số 588.79.402
Bồn cầu, Bồn cầu một khối, vật liệu Sứ, ICONIC, Mã số 588.79.402
9.101.852 ₫
Bồn cầu, Bồn cầu hai khối, vật liệu Sứ, COMPACT, Mã số 588.79.404
Bồn cầu, Bồn cầu hai khối, vật liệu Sứ, COMPACT, Mã số 588.79.404
5.536.364 ₫
Bồn tiểu nam, Bồn tiểu nam treo tường, vật liệu Sứ, SEINE, Mã số 588.79.420
Bồn tiểu nam, Bồn tiểu nam treo tường, vật liệu Sứ, SEINE, Mã số 588.79.420
6.140.741 ₫
Bồn tiểu nam, Bồn tiểu nam treo tường, vật liệu Sứ, SEINE, Mã số 588.79.421
Bồn tiểu nam, Bồn tiểu nam treo tường, vật liệu Sứ, SEINE, Mã số 588.79.421
5.536.364 ₫
Vòi, Vòi lạnh, Mã số 589.25.540
Vòi, Vòi lạnh, Mã số 589.25.540
400.000 ₫
Vòi, REGAL, Vòi xả bồn tắm, Mã số 589.25.897
Vòi, REGAL, Vòi xả bồn tắm, Mã số 589.25.897
1.186.364 ₫
Bồn cầu, Bồn cầu một khối, vật liệu Sứ, ICONIC, Mã số 588.79.400
Bồn cầu, Bồn cầu một khối, vật liệu Sứ, ICONIC, Mã số 588.79.400
11.327.778 ₫
Bồn cầu, Bồn cầu một khối, vật liệu Sứ, ICONIC, Mã số 588.79.401
Bồn cầu, Bồn cầu một khối, vật liệu Sứ, ICONIC, Mã số 588.79.401
12.175.926 ₫
Bộ trộn bồn tắm, ACTIVE, lắp âm, Mã số 589.02.737
Bộ trộn bồn tắm, ACTIVE, lắp âm, Mã số 589.02.737
5.000.000 ₫
Bộ trộn bồn tắm, ACTIVE, 4 lỗ, Mã số 589.02.736
Bộ trộn bồn tắm, ACTIVE, 4 lỗ, Mã số 589.02.736
27.172.727 ₫
Vòi, ACTIVE, Vòi xả bồn tắm, Mã số 589.25.896
Vòi, ACTIVE, Vòi xả bồn tắm, Mã số 589.25.896
718.182 ₫
Vòi, Vòi  lạnh, Mã số 495.61.020
Vòi, Vòi  lạnh, Mã số 495.61.020
500.000 ₫
Bộ trộn bồn tắm, NEW MYSTERIOUS, 4 lỗ, Mã số 589.02.607
Bộ trộn bồn tắm, NEW MYSTERIOUS, 4 lỗ, Mã số 589.02.607
34.454.545 ₫
Bộ trộn sen tắm, NEW MYSTERIOUS, lắp nổi, Mã số 589.02.603
Bộ trộn sen tắm, NEW MYSTERIOUS, lắp nổi, Mã số 589.02.603
5.818.182 ₫
Vòi lavabo, ACTIVE, Tay gạt đơn, Mã số 589.02.730
Vòi lavabo, ACTIVE, Tay gạt đơn, Mã số 589.02.730
2.900.000 ₫
Bộ trộn bồn tắm, ACTIVE, lắp nổi, Mã số 589.02.733
Bộ trộn bồn tắm, ACTIVE, lắp nổi, Mã số 589.02.733
4.000.000 ₫
Bộ trộn sen tắm, VIGOR,  lắp nổi, Mã số 495.61.141
Bộ trộn sen tắm, VIGOR,  lắp nổi, Mã số 495.61.141
2.809.091 ₫
Vòi lavabo, CHARM, Tay gạt đơn, Mã số 589.02.630
Vòi lavabo, CHARM, Tay gạt đơn, Mã số 589.02.630
14.545.455 ₫
Bồn tắm / vòi sen nóng lạnh, ROOTS, lắp âm, Mã số 495.61.147
Bồn tắm / vòi sen nóng lạnh, ROOTS, lắp âm, Mã số 495.61.147
2.900.000 ₫
Bộ trộn bồn tắm, VIGOR, lắp nổi, Mã số 495.61.142
Bộ trộn bồn tắm, VIGOR, lắp nổi, Mã số 495.61.142
3.081.818 ₫
Vòi lavabo, ROOTS, Tay gạt đơn, Mã số 495.61.143
Vòi lavabo, ROOTS, Tay gạt đơn, Mã số 495.61.143
1.990.909 ₫
Vòi lavabo, ROOTS, Tay gạt đơn, Mã số 495.61.144
Vòi lavabo, ROOTS, Tay gạt đơn, Mã số 495.61.144
3.081.818 ₫
Bộ trộn bồn tắm, ROOTS, lắp nổi, Mã số 495.61.145
Bộ trộn bồn tắm, ROOTS, lắp nổi, Mã số 495.61.145
3.263.636 ₫

Phụ Kiện Cửa

Khung gắn sàn, Cho vị trí âm của cửa từ cạnh đáy đến nóc tủ, Mã số 408.30.961
Khung gắn sàn, Cho vị trí âm của cửa từ cạnh đáy đến nóc tủ, Mã số 408.30.961
5.445.455 ₫
Định tâm cửa, Dùng để định vị cửa lắp âm nối trần hoặc từ bề mặt bếp, Mã số 408.30.229
Định tâm cửa, Dùng để định vị cửa lắp âm nối trần hoặc từ bề mặt bếp, Mã số 408.30.229
1.627.273 ₫
Tay nắm gia cố cho ray trượt, cho các hệ thống đôi tối đa 2,800 mm không có vách giữa, Mã số 408.30.970
Tay nắm gia cố cho ray trượt, cho các hệ thống đôi tối đa 2,800 mm không có vách giữa, Mã số 408.30.970
9.081.818 ₫
Chổi đệm, để hạn chế bụi bẩn trong tủ, Mã số 403.54.520
Chổi đệm, để hạn chế bụi bẩn trong tủ, Mã số 403.54.520
320.000 ₫
Ray trượt/dẫn hướng, Nhôm, Mã số 404.16.913
Ray trượt/dẫn hướng, Nhôm, Mã số 404.16.913
115.455 ₫
Khung, No.51, bên cạnh, Mã số 403.75.361
Khung, No.51, bên cạnh, Mã số 403.75.361
1.011.818 ₫
Thanh dẫn hướng, có chốt khóa, Mã số 404.07.310
Thanh dẫn hướng, có chốt khóa, Mã số 404.07.310
30.000 ₫
Phụ kiện định hình và làm phẳng gỗ, Häfele Planofit, bộ, cho cửa gỗ, Mã số 406.99.120
Phụ kiện định hình và làm phẳng gỗ, Häfele Planofit, bộ, cho cửa gỗ, Mã số 406.99.120
215.000 ₫
Nắp che, cho Smuso SD 15/25, Mã số 405.12.290
Nắp che, cho Smuso SD 15/25, Mã số 405.12.290
26.300 ₫
Phụ kiện định hình và làm phẳng gỗ, Häfele Planofit, bộ, cho cửa gỗ, Mã số 406.99.625
Phụ kiện định hình và làm phẳng gỗ, Häfele Planofit, bộ, cho cửa gỗ, Mã số 406.99.625
347.000 ₫
Ray trượt, bên dưới, chỉ cho bánh xe 25 kg, Mã số 404.09.163
Ray trượt, bên dưới, chỉ cho bánh xe 25 kg, Mã số 404.09.163
100.000 ₫
Bánh xe, 25 kg, có trục xoay và con lăn lồi, Mã số 404.08.446
Bánh xe, 25 kg, có trục xoay và con lăn lồi, Mã số 404.08.446
30.000 ₫
Thanh trượt, đơn, với mép có gờ và lưng có gân, Mã số 404.13.113
Thanh trượt, đơn, với mép có gờ và lưng có gân, Mã số 404.13.113
100.000 ₫
Bánh xe trượt, có điều chỉnh chiều cao, Häfele Slido F-Line12 20A, Mã số 404.20.340
Bánh xe trượt, có điều chỉnh chiều cao, Häfele Slido F-Line12 20A, Mã số 404.20.340
53.000 ₫
Ray dẫn, với chốt có thể khóa, Häfele Slido F-Line12 20A, Mã số 404.19.320
Ray dẫn, với chốt có thể khóa, Häfele Slido F-Line12 20A, Mã số 404.19.320
41.000 ₫
Chặn, Mã số 404.24.320
Chặn, Mã số 404.24.320
5.000 ₫
Thanh dẫn hướng, Mã số 404.24.330
Thanh dẫn hướng, Mã số 404.24.330
13.636 ₫
Bánh xe, Polyamid, Mã số 404.24.100
Bánh xe, Polyamid, Mã số 404.24.100
55.455 ₫
Bộ điều khiển, Cho Slido Classic 70 VF A, Mã số 405.15.009
Bộ điều khiển, Cho Slido Classic 70 VF A, Mã số 405.15.009
9.450.000 ₫
Ray trượt đôi, Trên, để cố định vít, Mã số 400.52.026
Ray trượt đôi, Trên, để cố định vít, Mã số 400.52.026
497.273 ₫
Nắp che, Finetta, Mã số 406.11.094
Nắp che, Finetta, Mã số 406.11.094
130.000 ₫
Bánh xe, Đơn, Mã số 404.14.133
Bánh xe, Đơn, Mã số 404.14.133
92.593 ₫
Chốt và tắc kê, Có chức năng điều chỉnh, Mã số 408.45.121
Chốt và tắc kê, Có chức năng điều chỉnh, Mã số 408.45.121
670.000 ₫
Phần đầu, Dùng để dán và kẹp tại chỗ, Mã số 415.13.021
Phần đầu, Dùng để dán và kẹp tại chỗ, Mã số 415.13.021
48.148 ₫
Bộ phụ kiện lắp đặt, cho cửa, lắp đặt không có vách ngăn giữa, Mã số 408.24.020
Bộ phụ kiện lắp đặt, cho cửa, lắp đặt không có vách ngăn giữa, Mã số 408.24.020
513.000 ₫
Ray trượt đôi, bên dưới, bắt vít, Mã số 415.11.605
Ray trượt đôi, bên dưới, bắt vít, Mã số 415.11.605
900.000 ₫
Ray dẫn hướng đôi, bên trên, bắt vít, Mã số 415.10.805
Ray dẫn hướng đôi, bên trên, bắt vít, Mã số 415.10.805
1.800.000 ₫
Bộ phụ kiện lắp đặt, cho cửa, lắp đặt không có vách ngăn giữa, Mã số 408.24.002
Bộ phụ kiện lắp đặt, cho cửa, lắp đặt không có vách ngăn giữa, Mã số 408.24.002
747.000 ₫
Thiết bị chống trật bánh, và chống rung, lắp đặt kiểu ấn vào, Mã số 415.13.051
Thiết bị chống trật bánh, và chống rung, lắp đặt kiểu ấn vào, Mã số 415.13.051
33.333 ₫
Nam châm, dùng để giữ cánh cửa, Mã số 408.45.102
Nam châm, dùng để giữ cánh cửa, Mã số 408.45.102
1.230.000 ₫
 Trang chủ
 Danh mục
 Cửa hàng
 Gọi ngay
 Khuyến mãi